Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thu
Mã sinh viên: 0941090270
Lớp: ĐH QTKD 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 0 10 3 9.7 F A 9.7 (A) 04/02/2015 13/03/2015
2 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 02/02/2015 03/03/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
8 Đạo đức kinh doanh 8 8 B 8 (B) 19/06/2015
9 Văn hóa doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 09/07/2015
10 Kinh tế vi mô 7 7.3 B 7.3 (B) 17/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 16/06/2015
12 Toán cao cấp 2C 7 8 B 8 (B) 13/07/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2015
14 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 18/06/2015
15 Luật kinh tế 5.5 6 C 6 (C) 08/01/2016
16 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.9 D 4.9 (D) 26/01/2016
17 Nguyên lý kế toán 3.5 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2016
18 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2015
19 Xác suất thống kê 9 8.7 A 8.7 (A) 27/12/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 2.7 F 2.7 (F) 05/01/2016
21 Quản trị học 7 7.4 B 7.4 (B) 31/12/2015
22 Giáo dục thể chất 3 10 8.7 A 8.7 (A) 01/01/2016
23 Lý thuyết thống kê 9 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2016
24 Tài chính tiền tệ 7.5 8 B 8 (B) 15/07/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
26 Quản trị doanh nghiệp 9 8.5 A 8.5 (A) 29/07/2016
27 Marketing căn bản 6.5 7.2 B 7.2 (B) 17/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 14/06/2016
29 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 18/07/2016
30 Tài chính doanh nghiệp 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2016
31 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2016
32 Kỹ năng làm việc nhóm 8.5 8.6 A 8.6 (A) 21/12/2016
33 Kế hoạch kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 10/12/2016
34 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2017
35 Kinh tế lượng 9.5 9.6 A 9.6 (A) 09/01/2017
36 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
37 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 8.5 8 B 8 (B) 11/06/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
39 Đầu tư bất động sản 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/06/2017
40 Quản trị sản xuất 9 9.1 A 9.1 (A) 03/07/2017
41 Quản trị Marketing 6.5 7.1 B 7.1 (B) 04/07/2017
42 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
43 Chiến lược kinh doanh I (I)
44 Quản trị nhân lực I (I)
45 Tin quản trị I (I)
46 Toán cao cấp 1 6.5 7 B 7 (B) 22/02/2016
47 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
48 Mô hình toán kinh tế 9.5 9 A 9 (A) 19/02/2016
49 Thị trường chứng khoán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2016
50 Thống kê doanh nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 25/08/2016
51 Quản trị chất lượng 9 9 A 9 (A) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo