Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Trang
Mã sinh viên: 0941090276
Lớp: ĐH QTKD 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 7 7.4 B 7.4 (B) 05/02/2015
2 Tin học văn phòng 7 7.6 B 7.6 (B) 04/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.1 C 6.1 (C) 02/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
8 Đạo đức kinh doanh 7 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2015
9 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 18/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 9 8.9 A 8.9 (A) 17/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 7 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2015
13 Văn hóa doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 09/07/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2015
15 Quản trị học 8.5 8.6 A 8.6 (A) 18/12/2015
16 Kinh tế vĩ mô 5 6.1 C 6.1 (C) 30/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 9 8.8 A 8.8 (A) 30/12/2015
18 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.4 B 7.4 (B) 26/01/2016
19 Xác suất thống kê 8 8.3 B 8.3 (B) 27/12/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 05/01/2016
21 Nguyên lý kế toán 7.5 8 B 8 (B) 01/01/2016
22 Luật kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2016
23 Marketing căn bản 7 7.1 B 7.1 (B) 17/06/2016
24 Mô hình toán kinh tế 9 8.7 A 8.7 (A) 02/07/2016
25 Tài chính tiền tệ 8 8.6 A 8.6 (A) 15/07/2016
26 Quản trị doanh nghiệp 9 9 A 9 (A) 27/06/2016
27 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 7 B 7 (B) 18/07/2016
28 Lý thuyết thống kê 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 10 9.7 A 9.7 (A) 09/06/2016
30 Kế hoạch kinh doanh 9.5 9.2 A 9.2 (A) 10/12/2016
31 Kinh tế lượng 9 8.9 A 8.9 (A) 04/01/2017
32 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.9 B 7.9 (B) 29/12/2016
33 Thống kê doanh nghiệp 9.5 9.5 A 9.5 (A) 03/01/2017
34 Tiếng Anh TOEIC 3 7.5 7.6 B 7.6 (B) 16/01/2017
35 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2016
36 Thị trường chứng khoán 9.5 9 A 9 (A) 23/12/2016
37 Đầu tư bất động sản 8.5 8.5 A 8.5 (A) 14/06/2017
38 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9.5 A 9.5 (A)
39 Quản trị sản xuất 9 9 A 9 (A) 03/07/2017
40 Quản trị Marketing 6 6.7 C 6.7 (C) 04/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5.5 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2017
42 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 8.5 8.6 A 8.6 (A) 22/08/2017
43 Chiến lược kinh doanh I (I)
44 Quản trị chất lượng I (I)
45 Quản trị nhân lực I (I)
46 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
47 Tin quản trị I (I)
48 Quản trị văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
49 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo