Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lâm Thị Thuỳ Linh
Mã sinh viên: 0941090279
Lớp: ĐH QTKD 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
2 Tin học văn phòng 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 04/02/2015 13/03/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 02/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2015
8 Đạo đức kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 19/06/2015
9 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 18/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 3 4.8 D 4.8 (D) 17/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 6.5 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2015
13 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 09/07/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.2 B 8.2 (B) 24/06/2015
15 Giáo dục thể chất 5 6 6.8 C 6.8 (C) 11/05/2016
16 Quản trị học 7.5 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2015
17 Kinh tế vĩ mô 3.5 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
19 Xác suất thống kê 10 8.6 A 8.6 (A) 27/12/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 B 7 (B) 05/01/2016
21 Nguyên lý kế toán 0 2.8 F 2.8 (F) 01/01/2016
22 Luật kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
23 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 26/01/2016
24 Nguyên lý kế toán 9 8.5 A 8.5 (A) 15/12/2016
25 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 18/07/2016
26 Marketing căn bản 7 7 B 7 (B) 17/06/2016
27 Tài chính tiền tệ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 15/07/2016
28 Quản trị doanh nghiệp 7.5 8 B 8 (B) 27/06/2016
29 Kinh tế vi mô 6.5 7 B 7 (B) 29/06/2016
30 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
31 Thống kê doanh nghiệp 8 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2017
32 Kế hoạch kinh doanh 9.5 8.9 A 8.9 (A) 10/12/2016
33 Thị trường chứng khoán 9.5 8.6 A 8.6 (A) 29/06/2016
34 Kinh tế lượng 7 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2016
35 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 7 7.1 B 7.1 (B) 11/06/2017
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 3.4 F 3.4 (F) 03/07/2017
37 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
38 Đầu tư bất động sản 8 8 B 8 (B) 14/06/2017
39 Quản trị sản xuất 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
40 Quản trị Marketing 4 5.3 D 5.3 (D) 04/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
42 Chiến lược kinh doanh I (I)
43 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
44 Tin quản trị I (I)
45 Quản trị chất lượng 9 8.8 A 8.8 (A) 29/12/2016
46 Quản trị nhân lực 7 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2016
47 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8 B 8 (B) 14/09/2016
48 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 07/03/2016
49 Mô hình toán kinh tế 9 8.2 B 8.2 (B) 19/02/2016
50 Lý thuyết thống kê 9.5 9.5 A 9.5 (A) 19/02/2016
51 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
52 Tài chính doanh nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo