Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Thanh Hương
Mã sinh viên: 0941090280
Lớp: ĐH QTKD 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 1 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 05/02/2015 02/03/2015
2 Tin học văn phòng 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 04/02/2015 13/03/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 02/02/2015 03/03/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Đạo đức kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2015
9 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 18/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 6 6.1 C 6.1 (C) 17/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2015
13 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 09/07/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2015
15 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 26/08/2016
16 Kinh tế vĩ mô 5.5 5.9 C 5.9 (C) 30/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2015
18 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.4 C 6.4 (C) 26/01/2016
19 Xác suất thống kê 7.5 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2015
20 Nguyên lý kế toán 3 4.5 D 4.5 (D) 01/01/2016
21 Luật kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7.1 B 7.1 (B) 04/01/2016
23 Quản trị học 5.5 6.1 C 6.1 (C) 08/01/2016
24 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2016
25 Marketing căn bản 6.5 6.9 C 6.9 (C) 17/06/2016
26 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 21/06/2016
27 Tài chính tiền tệ 5.5 6.6 C 6.6 (C) 15/07/2016
28 Quản trị doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2016
29 Mô hình toán kinh tế 4 4.4 D 4.4 (D) 20/07/2016
30 Lý thuyết thống kê 1.5 4 D 4 (D) 27/06/2016
31 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2016
32 Kỹ năng làm việc nhóm 7.5 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2016
33 Thống kê doanh nghiệp 6 5.6 C 5.6 (C) 03/01/2017
34 Kinh tế lượng 2.5 3.3 F 3.3 (F) 05/01/2017
35 Giáo dục thể chất 5 2 3 F 3 (F) 30/12/2016
36 Thị trường chứng khoán 8.5 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2016
37 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 05/12/2017
38 Đầu tư bất động sản 9.5 9.3 A 9.3 (A) 14/06/2017
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
41 Quản trị sản xuất 9.5 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
42 Quản trị Marketing 4 4.9 D 4.9 (D) 04/07/2017
43 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 8.5 8.5 A 8.5 (A) 22/08/2017
44 Quản trị chất lượng I (I)
45 Chiến lược kinh doanh I (I)
46 Quản trị nhân lực I (I)
47 Tin quản trị I (I)
48 Kinh tế lượng 8 6.8 C 6.8 (C) 24/08/2017
49 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
50 Lý thuyết thống kê 6.5 7 B 7 (B) 20/02/2017
51 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.6 C 5.6 (C) 07/09/2016
52 Kế hoạch kinh doanh 6.5 6.9 C 6.9 (C) 29/08/2016
53 Lập và phân tích dự án đầu tư 6 6.6 C 6.6 (C) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo