Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đức
Mã sinh viên: 0941090286
Lớp: ĐH QTKD 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 05/02/2015 02/03/2015
2 Tin học văn phòng 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 04/02/2015 13/03/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 5 D 5 (D) 02/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 9 8.7 A 8.7 (A) 27/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 9 9 A 9 (A) 05/01/2015
8 Đạo đức kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 19/06/2015
9 Pháp luật đại cương 5 4.7 D 4.7 (D) 18/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 7 7.2 B 7.2 (B) 17/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 2.5 4 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 13/07/2015 11/08/2015
13 Văn hóa doanh nghiệp 8 6.8 C 6.8 (C) 09/07/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2015
15 Quản trị học 8 8.1 B 8.1 (B) 18/12/2015
16 Kinh tế vĩ mô 2.5 4.4 D 4.4 (D) 30/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
18 Xác suất thống kê 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4 D 4 (D) 05/01/2016
20 Nguyên lý kế toán 3 3.5 F 3.5 (F) 01/01/2016
21 Luật kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2016
22 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2016
23 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 18/07/2016
24 Marketing căn bản 4 5 D 5 (D) 17/06/2016
25 Tài chính tiền tệ 6 6.9 C 6.9 (C) 15/07/2016
26 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 09/06/2016
28 Kế hoạch kinh doanh 8.5 8.4 B 8.4 (B) 10/12/2016
29 Kinh tế lượng 6 6.4 C 6.4 (C) 17/01/2017 ĐPK
30 Tài chính doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2016
31 Thống kê doanh nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2017
32 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 15/12/2016
33 Thị trường chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
34 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 7 B 7 (B) 16/01/2017
35 Kỹ năng làm việc nhóm 8 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2016
36 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) Sử dụng trình chiếu nâng cao (NC3_XH) (I)
37 Đầu tư bất động sản 5 6 C 6 (C) 14/06/2017
38 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
39 Quản trị sản xuất 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
40 Quản trị Marketing 7 7 B 7 (B) 04/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
42 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 8.5 8.4 B 8.4 (B) 22/08/2017
43 Quản trị chất lượng I (I)
44 Quản trị nhân lực I (I)
45 Tin quản trị I (I)
46 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
47 Nguyên lý kế toán 8.5 8.8 A 8.8 (A) 17/02/2017
48 Mô hình toán kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2016
49 Lý thuyết thống kê 8 8.1 B 8.1 (B) 19/02/2016
50 Chiến lược kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 23/08/2017
51 Lập và phân tích dự án đầu tư 7.5 7.5 B 7.5 (B) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo