Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huyền
Mã sinh viên: 0941090292
Lớp: ĐH QTKD 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 05/02/2015 02/03/2015
2 Tin học văn phòng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 04/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.4 C 6.4 (C) 02/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Đạo đức kinh doanh 7 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2015
9 Pháp luật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 18/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 7 7 B 7 (B) 17/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 9.5 9.2 A 9.2 (A) 13/07/2015
13 Văn hóa doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 09/07/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2015
15 Lập và phân tích dự án đầu tư 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
16 Quản trị học 9 8.8 A 8.8 (A) 18/12/2015
17 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 7 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2015
19 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2016
20 Xác suất thống kê 5.5 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
22 Nguyên lý kế toán 7 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2016
23 Luật kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
24 Marketing căn bản 6 6.9 C 6.9 (C) 17/06/2016
25 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.7 C 5.7 (C) 18/07/2016
26 Tài chính tiền tệ 7.5 8.1 B 8.1 (B) 15/07/2016
27 Quản trị doanh nghiệp 7.5 8 B 8 (B) 27/06/2016
28 Kinh tế lượng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2017
29 Tài chính doanh nghiệp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
30 Thống kê doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2017
31 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 15/12/2016
32 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2017
33 Kế hoạch kinh doanh 9.5 9.3 A 9.3 (A) 10/12/2016
34 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
36 Đầu tư bất động sản 8.5 8.6 A 8.6 (A) 14/06/2017
37 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 9 8.7 A 8.7 (A) 01/08/2017
38 Thị trường chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
39 Quản trị sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
40 Quản trị văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 23/12/2016
41 Chiến lược kinh doanh I (I)
42 Tin quản trị I (I)
43 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
44 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 07/03/2016
45 Mô hình toán kinh tế 9 8.7 A 8.7 (A) 19/02/2016
46 Lý thuyết thống kê 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/02/2016
47 Quản trị Marketing 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/02/2017
48 Quản trị chất lượng 8 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2017
49 Quản trị nhân lực 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo