Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Đức Tuấn
Mã sinh viên: 0941090306
Lớp: ĐH QTKD 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 05/02/2015
2 Tin học văn phòng 0 8.5 2.8 8.4 F B 8.4 (B) 04/02/2015 13/03/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.2 D 5.2 (D) 02/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 7 4 4.7 D D 4.7 (D) 27/01/2015 23/04/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/06/2015
9 Pháp luật đại cương 5 4.8 D 4.8 (D) 18/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 5 5.8 C 5.8 (C) 17/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 4.5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2015
13 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 09/07/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 24/06/2015
15 Quản trị học 7.5 7.8 B 7.8 (B) 18/12/2015
16 Kinh tế vĩ mô 8 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2015
17 Xác suất thống kê 7.5 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2015
19 Nguyên lý kế toán 2.5 3.2 F 3.2 (F) 01/01/2016
20 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 27/01/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.1 B 7.1 (B) 04/01/2016
22 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2016
23 Nguyên lý kế toán I (I)
24 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.5 C 5.5 (C) 18/07/2016
25 Marketing căn bản 6.5 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2016
26 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** 16/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Lý thuyết thống kê 2.5 4 D 4 (D) 27/06/2016
28 Mô hình toán kinh tế 6.5 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2016
29 Tài chính tiền tệ 6 7.3 B 7.3 (B) 15/07/2016
30 Quản trị doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 27/06/2016
31 Lý thuyết thống kê I (I)
32 Kỹ năng làm việc nhóm 7.5 7.9 B 7.9 (B) 21/12/2016
33 Kế hoạch kinh doanh 8 8.4 B 8.4 (B) 10/12/2016
34 Thị trường chứng khoán 8 7.4 B 7.4 (B) 23/12/2016
35 Tiếng Anh TOEIC 3 7 7.1 B 7.1 (B) 16/01/2017
36 Thống kê doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2017
37 Quản trị Marketing 5.5 6.4 C 6.4 (C) 04/07/2017
38 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
40 Đầu tư bất động sản 9.5 9.1 A 9.1 (A) 14/06/2017
41 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 7 7.5 B 7.5 (B) 11/06/2017
42 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) Sử dụng trình chiếu nâng cao (NC3_XH) (I)
43 Quản trị sản xuất 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
44 Kinh tế lượng 6 6 C 6 (C) 09/01/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
46 Tin quản trị I (I)
47 Quản trị chất lượng 7 7.4 B 7.4 (B) 29/12/2016
48 Chiến lược kinh doanh I (I)
49 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
50 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 11/08/2016
51 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 15/08/2016
52 Tài chính doanh nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 29/08/2016
53 Lập và phân tích dự án đầu tư 8 8.2 B 8.2 (B) 25/08/2017
54 Quản trị nhân lực 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/08/2017
55 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo