Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Thu Nguyệt
Mã sinh viên: 0941090317
Lớp: ĐH QTKD 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 7 7.6 B 7.6 (B) 05/02/2015
2 Tin học văn phòng 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 04/02/2015 13/03/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 C 6 (C) 02/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Đạo đức kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
9 Pháp luật đại cương 5.5 6 C 6 (C) 18/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 4 5.1 D 5.1 (D) 17/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 5 6 C 6 (C) 13/07/2015
13 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 09/07/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2015
15 Quản trị học 9 8.7 A 8.7 (A) 18/12/2015
16 Kinh tế vĩ mô 3 4 D 4 (D) 30/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2015
18 Xác suất thống kê 9.5 8.2 B 8.2 (B) 27/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 3.8 F 3.8 (F) 05/01/2016
20 Nguyên lý kế toán 1.5 3.3 F 3.3 (F) 01/01/2016
21 Luật kinh tế 3 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2016
22 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 5 D 5 (D) 26/01/2016
23 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2016
24 Marketing căn bản 7 6.8 C 6.8 (C) 17/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 I (I)
26 Tài chính tiền tệ 6.5 7.1 B 7.1 (B) 15/07/2016
27 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2016
28 Mô hình toán kinh tế 6 6.8 C 6.8 (C) 20/07/2016
29 Lý thuyết thống kê 6 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 I (I)
31 Tiếng Anh TOEIC 3 I (I)
32 Thị trường chứng khoán I (I)
33 Kỹ năng làm việc nhóm 7.5 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2017
34 Kinh tế lượng I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) 22/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thống kê doanh nghiệp I (I)
37 Kế hoạch kinh doanh 6 5 D 5 (D) 10/12/2016
38 Tài chính doanh nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2016
39 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 13/12/2017
40 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 7.5 7.4 B 7.4 (B) 11/06/2017
41 Quản trị Marketing 4.5 5.4 D 5.4 (D) 04/07/2017
42 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
43 Đầu tư bất động sản I (I)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2 2.9 F 2.9 (F) 03/07/2017
45 Quản trị sản xuất 4.5 5.6 C 5.6 (C) 03/07/2017
46 Quản trị nhân lực I (I)
47 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
48 Tin quản trị I (I)
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
50 Chiến lược kinh doanh I (I)
51 Kinh tế lượng 6.5 5.3 D 5.3 (D) 24/08/2017
52 Nguyên lý kế toán 4.5 4.2 D 4.2 (D) 31/08/2016
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2016
54 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
55 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2017
56 Thống kê doanh nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/08/2017
57 Thị trường chứng khoán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 14/02/2017
58 Quản trị chất lượng 5.5 6 C 6 (C) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo