Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thu Quyên
Mã sinh viên: 0941090321
Lớp: ĐH QTKD 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2.5 4.6 D 4.6 (D) 05/02/2015
2 Tin học văn phòng 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 04/02/2015 13/03/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.7 C 6.7 (C) 02/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/06/2015
9 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 18/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 5 6.1 C 6.1 (C) 17/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 6.5 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2015
13 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 09/07/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2015
15 Quản trị học 7 7.4 B 7.4 (B) 18/12/2015
16 Kinh tế vĩ mô 2.5 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
18 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/01/2016
19 Xác suất thống kê 3.5 4.2 D 4.2 (D) 27/12/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.1 C 6.1 (C) 05/01/2016
21 Nguyên lý kế toán 2.5 3.9 F 3.9 (F) 01/01/2016
22 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2016
23 Marketing căn bản 5 5.2 D 5.2 (D) 17/06/2016
24 Mô hình toán kinh tế 2 3 F 3 (F) 02/07/2016
25 Tài chính tiền tệ 4 5.3 D 5.3 (D) 15/07/2016
26 Quản trị doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
27 Lý thuyết thống kê 0 2.5 F 2.5 (F) 27/06/2016
28 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.2 C 6.2 (C) 18/07/2016
29 Giáo dục thể chất 4 7 4.7 D 4.7 (D) 09/06/2016
30 Nguyên lý kế toán ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tiếng Anh TOEIC 3 I (I)
32 Kế hoạch kinh doanh 5 5.7 C 5.7 (C) 10/12/2016
33 Kỹ năng làm việc nhóm 6.5 7.1 B 7.1 (B) 05/01/2017
34 Kinh tế lượng 4.5 5.1 D 5.1 (D) 04/01/2017
35 Thống kê doanh nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2017
36 Thị trường chứng khoán 8 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2016
37 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 15/12/2016
38 Tài chính doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2016
39 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 7 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
41 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
42 Quản trị sản xuất 1.5 3.1 F 3.1 (F) 03/07/2017
43 Quản trị Marketing 4.5 5.3 D 5.3 (D) 04/07/2017
44 Đầu tư bất động sản I (I)
45 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
46 Quản trị chất lượng I (I)
47 Chiến lược kinh doanh I (I)
48 Quản trị nhân lực I (I)
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
50 Tin quản trị I (I)
51 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
52 Mô hình toán kinh tế 6 5.8 C 5.8 (C) 15/02/2017
53 Lý thuyết thống kê ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo