Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Công Thành
Mã sinh viên: 0941090323
Lớp: ĐH QTKD 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 05/02/2015 02/03/2015
2 Tin học văn phòng 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 04/02/2015 13/03/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0.5 4 2.8 5.1 F D 5.1 (D) 02/02/2015 03/03/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 27/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
8 Đạo đức kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 19/06/2015
9 Pháp luật đại cương 1 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 18/06/2015 05/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 5 5 D 5 (D) 17/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 1.5 ** 3 ** F ** 3 (F) 13/07/2015 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 09/07/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/06/2015 08/08/2015
15 Quản trị học 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
16 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 7 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2015
18 Xác suất thống kê 8 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.1 D 4.1 (D) 05/01/2016
20 Nguyên lý kế toán 1 2.4 F 2.4 (F) 01/01/2016
21 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2016
22 Tiếng Anh TOEIC 1 5 6 C 6 (C) 26/01/2016
23 Marketing căn bản 4.5 5.3 D 5.3 (D) 17/06/2016
24 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.5 C 5.5 (C) 18/07/2016
25 Mô hình toán kinh tế 6 7 B 7 (B) 02/07/2016
26 Tài chính tiền tệ 5 5.8 C 5.8 (C) 15/07/2016
27 Quản trị doanh nghiệp 6 7 B 7 (B) 27/06/2016
28 Lý thuyết thống kê I (I)
29 Lý thuyết thống kê 0 2 F 2 (F) 15/06/2017
30 Nguyên lý kế toán I (I)
31 Kế hoạch kinh doanh 6.5 6.4 C 6.4 (C) 10/12/2016
32 Kinh tế lượng 2 3.2 F 3.2 (F) 04/01/2017
33 Tài chính doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2016
34 Thống kê doanh nghiệp 4.5 4.4 D 4.4 (D) 03/01/2017
35 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 30/12/2016
36 Thị trường chứng khoán 8.5 8 B 8 (B) 23/12/2016
37 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
38 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
39 Quản trị sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
40 Quản trị Marketing 6 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2017
41 Quản trị văn phòng 4 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1 1.9 F 1.9 (F) 03/07/2017
43 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 6.5 7 B 7 (B) 22/08/2017
44 Đầu tư bất động sản 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2017
45 Quản trị chất lượng I (I)
46 Quản trị nhân lực I (I)
47 Kinh tế lượng I (I)
48 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
50 Tin quản trị I (I)
51 Toán cao cấp 2C 4 4.7 D 4.7 (D) 17/02/2016
52 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 23/02/2016
53 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
54 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 07/03/2016
55 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo