Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Hùng
Mã sinh viên: 0941090328
Lớp: ĐH QTKD 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 05/02/2015 02/03/2015
2 Tin học văn phòng 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 04/02/2015 13/03/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 02/02/2015 03/03/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 C 6 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
8 Đạo đức kinh doanh 6 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2015
9 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 18/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 5 5.9 C 5.9 (C) 17/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 9 8.7 A 8.7 (A) 13/07/2015
13 Văn hóa doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 09/07/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2015
15 Quản trị học 6 6.6 C 6.6 (C) 18/12/2015
16 Kinh tế vĩ mô 6 6.6 C 6.6 (C) 30/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2015
18 Xác suất thống kê 9.5 9.3 A 9.3 (A) 27/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2016
20 Nguyên lý kế toán 4 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2016
21 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2016
22 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.7 B 7.7 (B) 26/01/2016
23 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.8 B 7.8 (B) 18/07/2016
24 Marketing căn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 17/06/2016
25 Lý thuyết thống kê 8 8.4 B 8.4 (B) 27/06/2016
26 Tài chính tiền tệ 6.5 7.3 B 7.3 (B) 15/07/2016
27 Quản trị doanh nghiệp 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 09/06/2016
29 Tài chính doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2016
30 Kế hoạch kinh doanh 6.5 7 B 7 (B) 10/12/2016
31 Kinh tế lượng ** ** ** ** 09/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kỹ năng làm việc nhóm 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2017
33 Thống kê doanh nghiệp 5 4.8 D 4.8 (D) 03/01/2017
34 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2016
35 Tiếng Anh TOEIC 3 7.5 7.6 B 7.6 (B) 16/01/2017
36 Quản trị Marketing 6.5 6.7 C 6.7 (C) 04/07/2017
37 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 6.5 7.2 B 7.2 (B) 11/06/2017
40 Quản trị sản xuất 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
41 Đầu tư bất động sản 8.5 8.4 B 8.4 (B) 14/06/2017
42 Chiến lược kinh doanh I (I)
43 Quản trị nhân lực I (I)
44 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
45 Tin quản trị I (I)
46 Kinh tế lượng 9.5 8.8 A 8.8 (A) 24/08/2017
47 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
48 Mô hình toán kinh tế 9.5 8.8 A 8.8 (A) 19/02/2016
49 Pháp luật đại cương 8 8 B 8 (B) 23/02/2016
50 Thị trường chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 21/08/2017
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2017
52 Quản trị chất lượng 7 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo