Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lâm Thị Hạnh
Mã sinh viên: 0941090329
Lớp: ĐH QTKD 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 05/02/2015
2 Tin học văn phòng 2 4.3 D 4.3 (D) 04/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 C 6 (C) 02/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
8 Đạo đức kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 19/06/2015
9 Pháp luật đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 18/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 7 7 B 7 (B) 17/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 3.5 5 D 5 (D) 13/07/2015
13 Văn hóa doanh nghiệp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 09/07/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2015
15 Giáo dục thể chất 5 6 6.5 C 6.5 (C) 11/05/2016
16 Xác suất thống kê I (I)
17 Quản trị học 6 6.6 C 6.6 (C) 18/12/2015
18 Kinh tế vĩ mô 4 4.7 D 4.7 (D) 30/12/2015
19 Giáo dục thể chất 3 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2015
20 Xác suất thống kê 2 2.2 F 2.2 (F) 27/12/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2016
22 Nguyên lý kế toán 2.5 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2016
23 Luật kinh tế 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/01/2016
24 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5 D 5 (D) 26/01/2016
25 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2016
26 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 17/06/2016
27 Mô hình toán kinh tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2016
28 Tài chính tiền tệ 6 7 B 7 (B) 15/07/2016
29 Quản trị doanh nghiệp 5.5 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2016
30 Lý thuyết thống kê 3 5 D 5 (D) 27/06/2016
31 Tài chính doanh nghiệp I (I)
32 Kinh tế lượng I (I)
33 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
34 Thống kê doanh nghiệp I (I)
35 Kế hoạch kinh doanh ** ** ** (I) 10/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Kinh tế lượng I (I)
37 Tài chính doanh nghiệp I (I)
38 Tiếng Anh TOEIC 3 I (I)
39 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
40 Thị trường chứng khoán I (I)
41 Kế hoạch kinh doanh I (I)
42 Tin học văn phòng 5.5 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2016
43 Xác suất thống kê I (I)
44 Giáo dục thể chất 4 9 7.7 B 7.7 (B) 07/03/2016
45 Thị trường chứng khoán ** ** ** ** 29/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** ** 25/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo