Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Minh
Mã sinh viên: 0941090332
Lớp: ĐH QTKD 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 05/02/2015
2 Tin học văn phòng 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 04/02/2015 13/03/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 02/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Đạo đức kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 19/06/2015
9 Pháp luật đại cương 5 5.2 D 5.2 (D) 18/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 5.5 6.2 C 6.2 (C) 17/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 0.5 3 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 13/07/2015 11/08/2015
13 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2015
15 Quản trị học 7.5 7.5 B 7.5 (B) 18/12/2015
16 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.4 B 7.4 (B) 30/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 30/12/2015
18 Xác suất thống kê 7.5 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2016
20 Nguyên lý kế toán 3.5 4.4 D 4.4 (D) 01/01/2016
21 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 27/01/2016
22 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2016
23 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 14/12/2016
24 Marketing căn bản 4 4.8 D 4.8 (D) 17/06/2016
25 Mô hình toán kinh tế 4.5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2016
26 Tài chính tiền tệ 7 7.3 B 7.3 (B) 15/07/2016
27 Quản trị doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2016
28 Tiếng Anh TOEIC 2 3.5 4.4 D 4.4 (D) 18/07/2016
29 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 14/06/2016
30 Lý thuyết thống kê 5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
31 Kế hoạch kinh doanh 9 8.4 B 8.4 (B) 10/12/2016
32 Kinh tế lượng 8.5 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2017
33 Kỹ năng làm việc nhóm 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2017
34 Thị trường chứng khoán 8.5 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
35 Marketing căn bản I (I)
36 Thống kê doanh nghiệp 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2017
37 Đầu tư bất động sản 5.5 6.1 C 6.1 (C) 14/06/2017
38 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
39 Quản trị sản xuất 4 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
40 Quản trị Marketing 5.5 6 C 6 (C) 04/07/2017
41 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 8.5 8.3 B 8.3 (B) 22/08/2017
42 Quản trị nhân lực 8 8.1 B 8.1 (B) 23/12/2016
43 Quản trị chất lượng I (I)
44 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
45 Tin quản trị I (I)
46 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
47 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.9 B 7.9 (B) 23/08/2017
48 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 15/08/2016
49 Tài chính doanh nghiệp 2.5 4.4 D 4.4 (D) 29/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo