Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Duy
Mã sinh viên: 0941090345
Lớp: ĐH QTKD 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2.5 4 D 4 (D) 05/02/2015
2 Tin học văn phòng 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 04/02/2015 13/03/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.4 D 4.4 (D) 02/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 30/12/2014 05/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
8 Đạo đức kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 19/06/2015
9 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 6 6 C 6 (C) 17/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 13/07/2015 11/08/2015
13 Văn hóa doanh nghiệp 5 6 C 6 (C) 09/07/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.5 3.7 6 F C 6 (C) 24/06/2015 08/08/2015
15 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 27/08/2015
16 Quản trị học 6 6.2 C 6.2 (C) 18/12/2015
17 Kinh tế vĩ mô 2 3.7 F 3.7 (F) 30/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 8 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2015
19 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 26/01/2016
20 Xác suất thống kê 4.5 5 D 5 (D) 27/12/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3 F 3 (F) 05/01/2016
22 Nguyên lý kế toán 1.5 2.7 F 2.7 (F) 01/01/2016
23 Luật kinh tế 4 4.8 D 4.8 (D) 27/01/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
25 Marketing căn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
26 Marketing căn bản I (I)
27 Tài chính tiền tệ 7 7.6 B 7.6 (B) 15/07/2016
28 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2016
29 Tiếng Anh TOEIC 2 3 3.8 F 3.8 (F) 18/07/2016
30 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
31 Kế hoạch kinh doanh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 10/12/2016
32 Kinh tế lượng 9.5 8.3 B 8.3 (B) 09/01/2017
33 Kỹ năng làm việc nhóm 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2017
34 Tài chính doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2016
35 Thống kê doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2017
36 Thị trường chứng khoán 8.5 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
37 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 15/12/2016
38 Đầu tư bất động sản 8 8 B 8 (B) 14/06/2017
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1 2.5 F 2.5 (F) 03/07/2017
41 Quản trị Marketing 5 5.3 D 5.3 (D) 04/07/2017
42 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 6 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2017
43 Quản trị chất lượng I (I)
44 Quản trị nhân lực I (I)
45 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
46 Tin quản trị I (I)
47 Tiếng Anh TOEIC 2 2 3.9 F 3.9 (F) 26/05/2017
48 Nguyên lý kế toán 7 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2016
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0.5 2.3 F 2.3 (F) 06/09/2016
50 Kinh tế vĩ mô 6 6.1 C 6.1 (C) 26/08/2016
51 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2017
52 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
53 Giáo dục thể chất 4 0 2.3 F 2.3 (F) 07/03/2016
54 Mô hình toán kinh tế 3.5 4.8 D 4.8 (D) 19/02/2016
55 Lý thuyết thống kê 2 4.1 D 4.1 (D) 19/02/2016
56 Chiến lược kinh doanh 8 7.9 B 7.9 (B) 23/08/2017
57 Tiếng Anh TOEIC 2 4 4.8 D 4.8 (D) 09/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo