Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hà Linh
Mã sinh viên: 0941090348
Lớp: ĐH QTKD 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 6 6.8 C 6.8 (C) 05/02/2015
2 Tin học văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 04/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 02/02/2015 03/03/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.7 A 8.7 (A) 19/06/2015
9 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 18/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 4 5.1 D 5.1 (D) 17/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 5.5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
13 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 09/07/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7 B 7 (B) 24/06/2015
15 Chiến lược kinh doanh 7 6.9 C 6.9 (C) 02/09/2015
16 Quản trị nhân lực 8.5 8.4 B 8.4 (B) 30/08/2015
17 Quản trị học 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
18 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2015
19 Giáo dục thể chất 3 8 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2015
20 Xác suất thống kê 9 8.3 B 8.3 (B) 27/12/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2016
22 Nguyên lý kế toán 1 3.1 F 3.1 (F) 01/01/2016
23 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2016
24 Tiếng Anh TOEIC 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/01/2016
25 Marketing căn bản 9 8.2 B 8.2 (B) 17/06/2016
26 Tài chính tiền tệ 4.5 5.6 C 5.6 (C) 15/07/2016
27 Quản trị doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 27/06/2016
28 Tiếng Anh TOEIC 2 8 8.3 B 8.3 (B) 18/07/2016
29 Lý thuyết thống kê 5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 09/06/2016
31 Kỹ năng làm việc nhóm ** ** ** (I) 21/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng Anh TOEIC 3 8 8.3 B 8.3 (B) 16/01/2017
33 Giáo dục thể chất 5 5 5.8 C 5.8 (C) 15/12/2016
34 Thống kê doanh nghiệp 8 7.1 B 7.1 (B) 03/01/2017
35 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
36 Thị trường chứng khoán I (I)
37 Tài chính doanh nghiệp I (I)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 0 F (I)
40 Kinh tế lượng I (I)
41 Đầu tư bất động sản I (I)
42 Quản trị sản xuất I (I)
43 Quản trị Marketing ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Quản trị chất lượng ** ** ** (I) 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
46 Quản trị chất lượng I (I)
47 Kinh tế lượng I (I)
48 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
49 Tin quản trị I (I)
50 Nguyên lý kế toán 6.5 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2016
51 Kinh tế lượng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
53 Mô hình toán kinh tế 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/02/2016
54 Tài chính doanh nghiệp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Kế hoạch kinh doanh 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2016
56 Kinh tế lượng ** ** ** ** 29/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Quản trị chất lượng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo