Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Thị Diệu Linh
Mã sinh viên: 0941090349
Lớp: ĐH QTKD 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 05/02/2015 02/03/2015
2 Tin học văn phòng 10 9.5 A 9.5 (A) 04/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.9 D 4.9 (D) 02/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Đạo đức kinh doanh 8 8 B 8 (B) 19/06/2015
9 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 5.5 6.5 C 6.5 (C) 17/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2015
13 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 09/07/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 9 8.8 A 8.8 (A) 24/06/2015
15 Toán cao cấp 1 6 5.6 C 5.6 (C) 13/09/2016
16 Quản trị học 7 7.4 B 7.4 (B) 18/12/2015
17 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2016
18 Kinh tế vĩ mô 5 5.6 C 5.6 (C) 30/12/2015
19 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
20 Xác suất thống kê 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2016
22 Nguyên lý kế toán 2 3.8 F 3.8 (F) 01/01/2016
23 Luật kinh tế 3.5 5 D 5 (D) 27/01/2016
24 Marketing căn bản 5 5.6 C 5.6 (C) 17/06/2016
25 Mô hình toán kinh tế 5.5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2016
26 Tiếng Anh TOEIC 2 7 6.8 C 6.8 (C) 18/07/2016
27 Tài chính tiền tệ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/07/2016
28 Quản trị doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2016
29 Lý thuyết thống kê 2.5 4.7 D 4.7 (D) 27/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 09/06/2016
31 Thị trường chứng khoán 8.5 8 B 8 (B) 23/12/2016
32 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2017
33 Kế hoạch kinh doanh 7 7 B 7 (B) 10/12/2016
34 Kinh tế lượng 7.5 7.6 B 7.6 (B) 04/01/2017
35 Tài chính doanh nghiệp 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2016
36 Thống kê doanh nghiệp 6 6.9 C 6.9 (C) 03/01/2017
37 Giáo dục thể chất 5 8 7.8 B 7.8 (B) 15/12/2016
38 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
39 Quản trị sản xuất 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
40 Quản trị Marketing 5.5 6.1 C 6.1 (C) 04/07/2017
41 Đầu tư bất động sản 8.5 7.6 B 7.6 (B) 14/06/2017
42 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 7 7.5 B 7.5 (B) 01/08/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 5 D 5 (D) 11/07/2017
44 Chiến lược kinh doanh I (I)
45 Quản trị chất lượng I (I)
46 Quản trị nhân lực I (I)
47 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
48 Tin quản trị I (I)
49 Quản trị văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2016
50 Nguyên lý kế toán 5.5 6.2 C 6.2 (C) 31/08/2016
51 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo