Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Thị Thu Hà
Mã sinh viên: 0941090351
Lớp: ĐH QTKD 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 1.5 4.1 D 4.1 (D) 05/02/2015
2 Tin học văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 04/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.1 C 6.1 (C) 02/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 05/01/2015
8 Đạo đức kinh doanh 8 8 B 8 (B) 19/06/2015
9 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 18/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 9 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 5.5 6.5 C 6.5 (C) 17/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2015
13 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 09/07/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2015
15 Tài chính doanh nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 16/07/2016
16 Quản trị học 7.5 7.6 B 7.6 (B) 18/12/2015
17 Kinh tế vĩ mô 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 30/12/2015
19 Xác suất thống kê 8.5 8 B 8 (B) 27/12/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2016
21 Nguyên lý kế toán 3.5 5 D 5 (D) 01/01/2016
22 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
23 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2016
24 Marketing căn bản 8.5 8.4 B 8.4 (B) 17/06/2016
25 Tiếng Anh TOEIC 2 6 5.9 C 5.9 (C) 18/07/2016
26 Mô hình toán kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2016
27 Quản trị doanh nghiệp 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2016
28 Kinh tế lượng 7 7.4 B 7.4 (B) 28/12/2016
29 Thống kê doanh nghiệp 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2017
30 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8 B 8 (B) 21/12/2016
31 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2017
32 Kế hoạch kinh doanh 9.5 8.8 A 8.8 (A) 10/12/2016
33 Tài chính tiền tệ 6.5 7.2 B 7.2 (B) 15/07/2016
34 Thị trường chứng khoán 6.5 6.9 C 6.9 (C) 29/06/2016
35 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9.5 A 9.5 (A)
36 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/08/2017
37 Quản trị sản xuất 7 7.9 B 7.9 (B) 03/07/2017
38 Đầu tư bất động sản 8 8.2 B 8.2 (B) 14/06/2017
39 Lập và phân tích dự án đầu tư 8 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2016
40 Tin quản trị 6 6.3 C 6.3 (C) 09/01/2017
41 Quản trị nhân lực 6 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2016
42 Toán cao cấp 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 22/02/2016
43 Lý thuyết thống kê 5 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2016
44 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
45 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 21/02/2017
46 Giáo dục thể chất 4 10 9.7 A 9.7 (A) 07/03/2016
47 Giáo dục thể chất 5 8 8.2 B 8.2 (B) 07/03/2016
48 Chiến lược kinh doanh 8 8.3 B 8.3 (B) 23/08/2017
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5.5 6.5 C 6.5 (C) 23/02/2017
50 Quản trị Marketing 8 7.9 B 7.9 (B) 15/02/2017
51 Quản trị chất lượng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo