Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Huyền
Mã sinh viên: 0941090353
Lớp: ĐH QTKD 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 6.5 7.4 B 7.4 (B) 05/02/2015
2 Tin học văn phòng 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 04/02/2015 13/03/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.7 C 6.7 (C) 02/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 8 8 B 8 (B) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2015
8 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.7 A 8.7 (A) 19/06/2015
9 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 18/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 6 6.5 C 6.5 (C) 17/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 8 8.2 B 8.2 (B) 13/07/2015
13 Văn hóa doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 09/07/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2015
15 Quản trị học 7 7.6 B 7.6 (B) 18/12/2015
16 Kinh tế vĩ mô 6.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 8 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2015
18 Tiếng Anh TOEIC 1 5 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
19 Xác suất thống kê 7 7 B 7 (B) 27/12/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
21 Nguyên lý kế toán 2.5 4.1 D 4.1 (D) 01/01/2016
22 Luật kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
23 Marketing căn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 17/06/2016
24 Mô hình toán kinh tế 8.5 8.8 A 8.8 (A) 02/07/2016
25 Tài chính tiền tệ 7 7.8 B 7.8 (B) 15/07/2016
26 Quản trị doanh nghiệp 9 9 A 9 (A) 27/06/2016
27 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 6 C 6 (C) 18/07/2016
28 Lý thuyết thống kê 7 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 09/06/2016
30 Kế hoạch kinh doanh 9.5 9.1 A 9.1 (A) 10/12/2016
31 Kinh tế lượng 8 8.4 B 8.4 (B) 04/01/2017
32 Kỹ năng làm việc nhóm 9.5 8.9 A 8.9 (A) 21/12/2016
33 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2017
34 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
35 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 15/12/2016
36 Thị trường chứng khoán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2016
37 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
38 Quản trị sản xuất 9.5 9 A 9 (A) 03/07/2017
39 Quản trị Marketing 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/07/2017
40 Đầu tư bất động sản 9 8.4 B 8.4 (B) 14/06/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
42 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 9.5 9.1 A 9.1 (A) 01/08/2017
43 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 05/07/2017
44 Nguyên lý kế toán 8.5 8.7 A 8.7 (A) 31/08/2016
45 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
46 Tài chính doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 29/08/2016
47 Chiến lược kinh doanh 8 8.3 B 8.3 (B) 23/08/2017
48 Tin quản trị 8 8.3 B 8.3 (B) 31/08/2017
49 Quản trị nhân lực 9 8.8 A 8.8 (A) 28/08/2017
50 Lập và phân tích dự án đầu tư 8 8.3 B 8.3 (B) 11/09/2017 ĐPK
51 Quản trị chất lượng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo