Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Đạt
Mã sinh viên: 0941090358
Lớp: ĐH QTKD 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 3 4.4 D 4.4 (D) 05/02/2015
2 Tin học văn phòng 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 04/02/2015 13/03/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 02/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 27/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2015
8 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2015
9 Pháp luật đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 18/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 5.5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
13 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/07/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 24/06/2015 08/08/2015
15 Quản trị học 6.5 6.6 C 6.6 (C) 18/12/2015
16 Kinh tế vĩ mô 1.5 3.3 F 3.3 (F) 30/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2015
18 Xác suất thống kê 2.5 4.5 D 4.5 (D) 27/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2016
20 Nguyên lý kế toán 3 3.9 F 3.9 (F) 01/01/2016
21 Luật kinh tế 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2016
22 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.9 D 4.9 (D) 26/01/2016
23 Tiếng Anh TOEIC 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 18/07/2016
24 Marketing căn bản 7 7.1 B 7.1 (B) 17/06/2016
25 Tài chính tiền tệ I (I)
26 Quản trị doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 14/06/2016
28 Lý thuyết thống kê I (I)
29 Kế hoạch kinh doanh 5.5 6.4 C 6.4 (C) 10/12/2016
30 Kinh tế lượng 7.5 6.9 C 6.9 (C) 04/01/2017
31 Tài chính doanh nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2016
32 Thống kê doanh nghiệp 6 6.4 C 6.4 (C) 03/01/2017
33 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8 B 8 (B) 21/12/2016
34 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
35 Thị trường chứng khoán 8.5 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2016
36 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
37 Đầu tư bất động sản 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/06/2017
38 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1 2.9 F 2.9 (F) 03/07/2017
40 Quản trị sản xuất 8.5 8 B 8 (B) 03/07/2017
41 Quản trị Marketing 5.5 5.7 C 5.7 (C) 04/07/2017
42 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 8.5 8.4 B 8.4 (B) 22/08/2017
43 Chiến lược kinh doanh I (I)
44 Quản trị chất lượng I (I)
45 Quản trị nhân lực I (I)
46 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
47 Tin quản trị I (I)
48 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
49 Nguyên lý kế toán 7 7.5 B 7.5 (B) 17/02/2017
50 Kinh tế vĩ mô 8 7 B 7 (B) 14/02/2017
51 Mô hình toán kinh tế 3 4.2 D 4.2 (D) 19/02/2016
52 Lý thuyết thống kê 4.5 5.8 C 5.8 (C) 19/02/2016
53 Tài chính tiền tệ 8 8 B 8 (B) 14/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo