Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Tiến Mạnh
Mã sinh viên: 0941090361
Lớp: ĐH QTKD 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 5 5.4 D 5.4 (D) 05/02/2015
2 Tin học văn phòng ** 7 ** 7.4 ** B 7.4 (B) 04/02/2015 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 02/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
8 Đạo đức kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2015
9 Pháp luật đại cương 5 4.2 D 4.2 (D) 18/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 6 6.1 C 6.1 (C) 17/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 0 3.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 13/07/2015 11/08/2015
13 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2015
15 Toán cao cấp 1 7 7 B 7 (B) 30/08/2016
16 Quản trị học 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
17 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.1 C 6.1 (C) 30/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2015
19 Xác suất thống kê 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2015
20 Nguyên lý kế toán 3 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2016
21 Luật kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2016
22 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
24 Marketing căn bản 4 4.9 D 4.9 (D) 17/06/2016
25 Mô hình toán kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2016
26 Tài chính tiền tệ 6.5 7.1 B 7.1 (B) 15/07/2016
27 Quản trị doanh nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2016
28 Tiếng Anh TOEIC 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2016
29 Lý thuyết thống kê 3.5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 10 9 A 9 (A) 09/06/2016
31 Kỹ năng làm việc nhóm 7.5 7.6 B 7.6 (B) 05/01/2017
32 Tài chính doanh nghiệp ** ** ** ** 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tiếng Anh TOEIC 3 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2017
34 Thống kê doanh nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 03/01/2017
35 Kế hoạch kinh doanh 6.5 7.3 B 7.3 (B) 10/12/2016
36 Kinh tế lượng ** ** ** ** 09/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Lý thuyết thống kê ** ** ** ** 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tài chính doanh nghiệp I (I)
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
40 Quản trị Marketing I (I)
41 Quản trị sản xuất I (I)
42 Đầu tư bất động sản 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
44 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
45 Quản trị chất lượng I (I)
46 Quản trị nhân lực I (I)
47 Tin quản trị I (I)
48 Toán cao cấp 2C 4 5.3 D 5.3 (D) 17/02/2016
49 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.5 C 5.5 (C) 18/02/2016
50 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 01/09/2016
51 Chiến lược kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2016
52 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
53 Lý thuyết thống kê 5 4.3 D 4.3 (D) 20/02/2017
54 Giáo dục thể chất 5 I (I)
55 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 23/08/2016
56 Thị trường chứng khoán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo