Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng
Mã sinh viên: 0941090363
Lớp: ĐH QTKD 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
2 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2015
3 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 05/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 02/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 09/07/2015
9 Pháp luật đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 18/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 7.5 7.2 B 7.2 (B) 17/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2015
14 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/06/2015
15 Kinh tế vĩ mô 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2015
16 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
18 Nguyên lý kế toán 5 6 C 6 (C) 07/01/2016
19 Quản trị học 8.5 8.6 A 8.6 (A) 31/12/2015
20 Luật kinh tế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/12/2015
21 Xác suất thống kê 9 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2015
22 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2016
23 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2016
24 Lý thuyết thống kê 4 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2016
25 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/07/2016
26 Quản trị doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2016
27 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2017
28 Kỹ năng làm việc nhóm 8.5 8.5 A 8.5 (A) 21/12/2016
29 Thị trường chứng khoán 8 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
30 Lý thuyết thống kê ** ** ** ** 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kinh tế lượng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 09/01/2017
32 Tài chính doanh nghiệp 9.5 9.2 A 9.2 (A) 29/12/2016
33 Mô hình toán kinh tế 9 9.3 A 9.3 (A) 19/12/2016
34 Đầu tư bất động sản 7.5 7.6 B 7.6 (B) 14/06/2017
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2017
36 Quản trị Marketing 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/07/2017
37 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
38 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 8.5 8.4 B 8.4 (B) 01/08/2017
39 Quản trị chất lượng I (I)
40 Tin quản trị I (I)
41 Pháp luật đại cương I (I)
42 Chiến lược kinh doanh 6.5 7.2 B 7.2 (B) 10/05/2017
43 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
44 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 07/02/2016
45 Mô hình toán kinh tế 4.5 5.5 C 5.5 (C) 18/02/2016
46 Tài chính tiền tệ 8.5 8.8 A 8.8 (A) 14/02/2016
47 Giáo dục thể chất 4 5 6.7 C 6.7 (C) 11/08/2016
48 Kế hoạch kinh doanh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2016
49 Thống kê doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 25/08/2016
50 Quản trị sản xuất 9.5 9.2 A 9.2 (A) 20/02/2017
51 Lập và phân tích dự án đầu tư 7 7.4 B 7.4 (B) 25/08/2017
52 Quản trị nhân lực 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo