Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Mai Trang
Mã sinh viên: 0941090370
Lớp: ĐH QTKD 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
2 Tin học văn phòng 7.5 7 B 7 (B) 02/02/2015
3 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 02/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 09/07/2015
9 Pháp luật đại cương 3 4 D 4 (D) 18/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 5.5 6.5 C 6.5 (C) 17/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 3 4 D 4 (D) 13/07/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 24/06/2015 08/08/2015
14 Đạo đức kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 19/06/2015
15 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2015
16 Giáo dục thể chất 3 10 9 A 9 (A) 29/12/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2016
18 Nguyên lý kế toán 2.5 4.2 D 4.2 (D) 07/01/2016
19 Quản trị học 8.5 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2015
20 Luật kinh tế 5.5 6 C 6 (C) 25/12/2015
21 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 26/01/2016
22 Xác suất thống kê 7 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2015
23 Marketing căn bản 4.5 4.9 D 4.9 (D) 17/06/2016
24 Lý thuyết thống kê 2.5 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2016
25 Quản trị doanh nghiệp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
26 Tài chính tiền tệ 4.5 5.2 D 5.2 (D) 15/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 14/06/2016
28 Mô hình toán kinh tế 0 1 F 1 (F) 20/07/2016
29 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.5 C 5.5 (C) 18/07/2016
30 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
31 Giáo dục thể chất 5 10 9.7 A 9.7 (A) 21/12/2016
32 Kinh tế lượng 2.5 2.7 F 2.7 (F) 28/12/2016
33 Thống kê doanh nghiệp 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/01/2017
34 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8 B 8 (B) 21/12/2016
35 Thị trường chứng khoán 8.5 8.8 A 8.8 (A) 23/12/2016
36 Kế hoạch kinh doanh 5 5.9 C 5.9 (C) 10/12/2016
37 Tài chính doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 29/12/2016
38 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 8.5 8.2 B 8.2 (B) 01/08/2017
39 Quản trị Marketing 6 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2017
40 Đầu tư bất động sản 7 7.4 B 7.4 (B) 14/06/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1.5 3.1 F 3.1 (F) 11/07/2017
42 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
43 Quản trị chất lượng I (I)
44 Chiến lược kinh doanh I (I)
45 Tin quản trị I (I)
46 Quản trị nhân lực I (I)
47 Kinh tế lượng 6.5 5 D 5 (D) 24/08/2017
48 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
49 Mô hình toán kinh tế 3.5 4.2 D 4.2 (D) 25/08/2017
50 Quản trị sản xuất 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/02/2017
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2 3.4 F 3.4 (F) 29/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo