1
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
0
|
7.5
|
2
|
7
|
F
|
B
|
7 (B)
|
09/02/2015
|
10/03/2015
|
|
2
|
Toán cao cấp C1
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
06/02/2015
|
|
|
3
|
Tiếng Anh CLC 1
|
5
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
06/02/2015
|
|
|
4
|
Tâm lý học đại cương
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
04/02/2015
|
|
|
5
|
Giáo dục thể chất 1
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
03/02/2015
|
|
|
6
|
Pháp luật đại cương
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
30/01/2015
|
|
|
7
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
25/08/2015
|
|
|
8
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
17/08/2015
|
|
|
9
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
8
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
26/06/2015
|
|
|
10
|
Xác suất thống kê toán
|
8.5
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
15/07/2015
|
|
|
11
|
Thăm quan doanh nghiệp (QTKD)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
12
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
19/08/2015
|
|
|
13
|
Tiếng Anh CLC 2
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
15/07/2015
|
|
|
14
|
Kinh tế vi mô
|
0
|
8.5
|
2.8
|
8.5
|
F
|
A
|
8.5 (A)
|
21/06/2015
|
22/07/2015
|
|
15
|
Luật kinh tế
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
30/06/2015
|
|
|
16
|
Giáo dục thể chất 2
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
19/06/2015
|
|
|
17
|
Văn hóa doanh nghiệp
|
8
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
03/07/2015
|
|
|
18
|
Kinh tế lượng
|
7.5
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
28/06/2016
|
|
|
19
|
Mô hình toán kinh tế
|
5.5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
06/01/2016
|
|
|
20
|
Tiếng Anh CLC 3
|
4.5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
31/12/2015
|
|
|
21
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
2.5
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
03/01/2016
|
|
|
22
|
Lý thuyết thống kê
|
8.5
|
|
8.4
|
|
B
|
|
8.4 (B)
|
17/12/2015
|
|
|
23
|
Kinh tế lượng
|
3
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
01/01/2016
|
|
|
24
|
Kinh tế vĩ mô
|
6.5
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
27/12/2015
|
|
|
25
|
Tin văn phòng
|
4.5
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
03/01/2016
|
|
|
26
|
Giáo dục thể chất 3
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
29/12/2015
|
|
|
27
|
Thực tế doanh nghiệp (QTKD)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
28
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
7
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
29/06/2016
|
|
|
29
|
Quản trị học
|
8.5
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
26/06/2016
|
|
|
30
|
Thống kê doanh nghiệp
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
20/06/2016
|
|
|
31
|
Tiếng Anh CLC 4
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
08/07/2016
|
|
|
32
|
Nguyên lý kế toán (DL)
|
7
|
|
7.9
|
|
B
|
|
7.9 (B)
|
01/07/2016
|
|
|
33
|
Kỹ năng làm việc nhóm và giải quyết xung đột
|
7.5
|
|
7.9
|
|
B
|
|
7.9 (B)
|
30/06/2016
|
|
|
34
|
Giáo dục thể chất 4
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
04/05/2016
|
|
|
35
|
Lý thuyết tài chính - tiền tệ
|
8.5
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
18/06/2016
|
|
|
36
|
Thị trường chứng khoán
|
8.5
|
|
8.9
|
|
A
|
|
8.9 (A)
|
12/12/2016
|
|
|
37
|
Giáo dục thể chất 5
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
07/12/2016
|
|
|
38
|
Kế hoạch kinh doanh
|
8.5
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
30/12/2016
|
|
|
39
|
Tiếng Anh chuyên ngành (KT)
|
3
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
12/01/2017
|
|
|
40
|
Kế toán tài chính
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
22/12/2016
|
|
|
41
|
Marketing căn bản
|
4
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
21/12/2016
|
|
|
42
|
Đạo đức kinh doanh
|
8.5
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
20/12/2016
|
|
|
43
|
Tài chính doanh nghiệp
|
7
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
14/12/2016
|
|
|
44
|
Quản trị nhân lực
|
8
|
|
8.1
|
|
B
|
|
8.1 (B)
|
22/08/2017
|
|
|
45
|
Thực tập cơ sở ngành (QTKD)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
46
|
Quản trị Marketing
|
6.5
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
14/06/2017
|
|
|
47
|
Quản trị doanh nghiệp (QTKD)
|
9
|
|
9.1
|
|
A
|
|
9.1 (A)
|
03/07/2017
|
|
|
48
|
Quản trị sản xuất (CLC)
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
03/07/2017
|
|
|
49
|
Kinh tế bảo hiểm
|
8.5
|
|
8.4
|
|
B
|
|
8.4 (B)
|
13/06/2017
|
|
|
50
|
Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
51
|
Tin quản trị
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
52
|
Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
53
|
Chiến lược kinh doanh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
54
|
Quản trị chất lượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
55
|
Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|