Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thạch Anh ánh
Mã sinh viên: 0941090373
Lớp: ĐH QTKD 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 27/01/2015
2 Tin học văn phòng 9 8.2 B 8.2 (B) 02/02/2015
3 Toán cao cấp 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 05/02/2015 03/03/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.8 C 5.8 (C) 02/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 09/07/2015
9 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 18/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 6 6.5 C 6.5 (C) 17/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 8 8.2 B 8.2 (B) 13/07/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2015
14 Đạo đức kinh doanh 9 8.5 A 8.5 (A) 19/06/2015
15 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2015
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2016
17 Quản trị học 8 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2015
18 Kinh tế vĩ mô 3.5 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2015
19 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2016
20 Nguyên lý kế toán 3 4.3 D 4.3 (D) 15/12/2015
21 Tiếng Anh TOEIC 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/01/2016
22 Xác suất thống kê 8.5 9 A 9 (A) 27/12/2015
23 Tài chính tiền tệ 6.5 6.9 C 6.9 (C) 15/07/2016
24 Lý thuyết thống kê 3 4.9 D 4.9 (D) 27/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 21/06/2016
26 Quản trị doanh nghiệp 9 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2016
27 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.1 B 7.1 (B) 18/07/2016
28 Marketing căn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 17/06/2016
29 Tiếng Anh TOEIC 3 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2017
30 Kinh tế lượng 7 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
31 Thống kê doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2017
32 Kỹ năng làm việc nhóm 8.5 8.4 B 8.4 (B) 21/12/2016
33 Thị trường chứng khoán 8.5 8 B 8 (B) 23/12/2016
34 Kế hoạch kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 10/12/2016
35 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2016
36 Đầu tư bất động sản 8 8.2 B 8.2 (B) 14/06/2017
37 Quản trị Marketing 8.5 8.2 B 8.2 (B) 04/07/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
40 Quản trị sản xuất 5.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
41 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 7 7.4 B 7.4 (B) 22/08/2017
42 Quản trị nhân lực 8 8 B 8 (B) 23/12/2016
43 Quản trị chất lượng I (I)
44 Tin quản trị I (I)
45 Chiến lược kinh doanh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Mô hình toán kinh tế 7.5 7.4 B 7.4 (B) 25/08/2016
47 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
48 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 24/02/2017
49 Mô hình toán kinh tế 0 2 F 2 (F) 18/02/2016
50 Chiến lược kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 23/08/2017
51 Lập và phân tích dự án đầu tư 5 5.9 C 5.9 (C) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo