Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Phương Anh
Mã sinh viên: 0941090383
Lớp: ĐH QTKD 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
2 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 02/02/2015
3 Toán cao cấp 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 05/02/2015 03/03/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.4 D 4.4 (D) 02/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 09/07/2015
9 Pháp luật đại cương 4 8 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 18/06/2015 05/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 7 B 7 (B) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 3 4.7 D 4.7 (D) 13/07/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7 B 7 (B) 24/06/2015
14 Đạo đức kinh doanh 8 8 B 8 (B) 19/06/2015
15 Kinh tế vĩ mô 1 2.9 F 2.9 (F) 30/12/2015
16 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 05/01/2016
18 Nguyên lý kế toán 2 4 D 4 (D) 07/01/2016
19 Quản trị học 7 7.1 B 7.1 (B) 31/12/2015
20 Luật kinh tế 6.5 6.5 C 6.5 (C) 25/12/2015
21 Tiếng Anh TOEIC 1 5 6 C 6 (C) 26/01/2016
22 Xác suất thống kê 7.5 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2015
23 Kinh tế vĩ mô 8 8.4 B 8.4 (B) 21/12/2016
24 Mô hình toán kinh tế 4 5.5 C 5.5 (C) 26/07/2016
25 Tài chính tiền tệ 7.5 7.6 B 7.6 (B) 15/07/2016
26 Lý thuyết thống kê 3 4.7 D 4.7 (D) 27/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng Anh TOEIC 2 2 3.3 F 3.3 (F) 18/07/2016
29 Quản trị doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 27/06/2016
30 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2016
31 Giáo dục thể chất 5 6 6.8 C 6.8 (C) 15/12/2016
32 Kinh tế lượng 8.5 8.8 A 8.8 (A) 28/12/2016
33 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2017
34 Thống kê doanh nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 03/01/2017
35 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8.2 B 8.2 (B) 21/12/2016
36 Thị trường chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2016
37 Kế hoạch kinh doanh 8.5 8.8 A 8.8 (A) 10/12/2016
38 Tài chính doanh nghiệp 6 6.9 C 6.9 (C) 29/12/2016
39 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/06/2017
40 Quản trị Marketing 4.5 5.4 D 5.4 (D) 04/07/2017
41 Đầu tư bất động sản 8.5 8.1 B 8.1 (B) 14/06/2017
42 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
43 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) Sử dụng trình chiếu nâng cao (NC3_XH) (I)
44 Quản trị sản xuất 7 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2017
45 Chiến lược kinh doanh I (I)
46 Quản trị chất lượng I (I)
47 Quản trị nhân lực I (I)
48 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
49 Tin quản trị I (I)
50 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 26/05/2017
51 Giáo dục thể chất 4 I (I)
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7.5 7.4 B 7.4 (B) 10/05/2017
53 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo