Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Na
Mã sinh viên: 0941090384
Lớp: ĐH QTKD 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
2 Tin học văn phòng 6 6 C 6 (C) 02/02/2015
3 Toán cao cấp 1 3.5 5 D 5 (D) 05/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.5 C 5.5 (C) 02/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 09/07/2015
9 Pháp luật đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 5.5 6 C 6 (C) 17/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 5 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2015
14 Đạo đức kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 19/06/2015
15 Xác suất thống kê I (I)
16 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2016
17 Xác suất thống kê I (I)
18 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.8 D 4.8 (D) 26/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2016
21 Nguyên lý kế toán 1.5 3.7 F 3.7 (F) 07/01/2016
22 Quản trị học 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2015
23 Luật kinh tế 5.5 6 C 6 (C) 25/12/2015
24 Xác suất thống kê 2.5 3.8 F 3.8 (F) 27/12/2015
25 Tài chính tiền tệ 7.5 7.4 B 7.4 (B) 15/07/2016
26 Lý thuyết thống kê 1 2.9 F 2.9 (F) 27/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 14/06/2016
28 Tiếng Anh TOEIC 2 3.5 3.9 F 3.9 (F) 18/07/2016
29 Quản trị doanh nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
30 Marketing căn bản 4 4.7 D 4.7 (D) 17/06/2016
31 Nguyên lý kế toán 3 3.7 F 3.7 (F) 17/06/2017
32 Lý thuyết thống kê I (I)
33 Thị trường chứng khoán 8.5 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2016
34 Mô hình toán kinh tế 5 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2016
35 Kế hoạch kinh doanh 5.5 6 C 6 (C) 10/12/2016
36 Tài chính doanh nghiệp 5.5 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2016
37 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 15/12/2016
38 Kinh tế lượng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2016
39 Thống kê doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2017
40 Kỹ năng làm việc nhóm 7.5 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2016
41 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 7.5 7.7 B 7.7 (B) 11/06/2017
42 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
43 Quản trị sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
44 Quản trị Marketing 2.5 4.3 D 4.3 (D) 04/07/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1 3 F 3 (F) 03/07/2017
46 Quản trị chất lượng I (I)
47 Chiến lược kinh doanh I (I)
48 Tin quản trị I (I)
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
50 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
51 Tiếng Anh TOEIC 3 6 5.9 C 5.9 (C) 27/02/2017
52 Lập và phân tích dự án đầu tư 3.5 4.8 D 4.8 (D) 25/08/2017
53 Quản trị nhân lực 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo