Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thân Văn Lực
Mã sinh viên: 0941090387
Lớp: ĐH QTKD 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
2 Tin học văn phòng 8.5 8 B 8 (B) 02/02/2015
3 Toán cao cấp 1 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 05/02/2015 03/03/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.5 C 5.5 (C) 02/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 09/07/2015
9 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 18/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 7 7.5 B 7.5 (B) 17/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 5 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 C 6 (C) 24/06/2015
14 Đạo đức kinh doanh 8 8 B 8 (B) 19/06/2015
15 Kinh tế vĩ mô 4 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2015
16 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.7 D 4.7 (D) 26/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 6 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 3.7 F 3.7 (F) 05/01/2016
19 Nguyên lý kế toán 1 2.8 F 2.8 (F) 07/01/2016
20 Quản trị học 6 6.5 C 6.5 (C) 31/12/2015
21 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 25/12/2015
22 Xác suất thống kê 7 7 B 7 (B) 27/12/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2016
24 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/11/2017
25 Mô hình toán kinh tế 1.5 1.8 F 1.8 (F) 26/07/2016
26 Tài chính tiền tệ 7 7.2 B 7.2 (B) 15/07/2016
27 Lý thuyết thống kê 1 3.3 F 3.3 (F) 27/06/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
29 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.1 D 5.1 (D) 18/07/2016
30 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 14/06/2016
31 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
32 Marketing căn bản 5.5 6 C 6 (C) 17/06/2016
33 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 15/12/2016
34 Kế hoạch kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 10/12/2016
35 Thống kê doanh nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2017
36 Kỹ năng làm việc nhóm 7.5 7.9 B 7.9 (B) 21/12/2016
37 Thị trường chứng khoán 8 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2016
38 Mô hình toán kinh tế 6.5 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2016
39 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
40 Lý thuyết thống kê I (I)
41 Quản trị Marketing 4 4.8 D 4.8 (D) 04/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1 2.8 F 2.8 (F) 11/07/2017
43 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
44 Quản trị sản xuất 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
45 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
46 Quản trị nhân lực I (I)
47 Quản trị chất lượng I (I)
48 Tin quản trị I (I)
49 Nguyên lý kế toán 5 6 C 6 (C) 31/08/2016
50 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
51 Tài chính doanh nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2016
52 Chiến lược kinh doanh 7 7.6 B 7.6 (B) 23/08/2017
53 Kinh tế lượng 5.5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo