Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thùy Ninh
Mã sinh viên: 0941090388
Lớp: ĐH QTKD 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
2 Tin học văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 02/02/2015
3 Toán cao cấp 1 4 5.5 C 5.5 (C) 05/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.5 C 5.5 (C) 02/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 09/07/2015
9 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 18/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 10 8.3 B 8.3 (B) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 4.5 5.9 C 5.9 (C) 17/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 5 6.1 C 6.1 (C) 13/07/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 24/06/2015 08/08/2015
14 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2015
15 Kinh tế vĩ mô 4 5 D 5 (D) 30/12/2015
16 Giáo dục thể chất 3 9 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2016
18 Nguyên lý kế toán 3 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2016
19 Quản trị học 9 8.7 A 8.7 (A) 31/12/2015
20 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 25/12/2015
21 Xác suất thống kê 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2015
22 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.8 D 4.8 (D) 26/01/2016
23 Mô hình toán kinh tế 4 4.4 D 4.4 (D) 26/07/2016
24 Lý thuyết thống kê 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 14/06/2016
26 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 4.7 D 4.7 (D) 18/07/2016
27 Quản trị doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
28 Marketing căn bản 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/06/2016
29 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 15/12/2016
30 Thống kê doanh nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2017
31 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8 B 8 (B) 21/12/2016
32 Thị trường chứng khoán 8.5 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2016
33 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
34 Kinh tế lượng I (I)
35 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 8 8 B 8 (B) 01/08/2017
36 Đầu tư bất động sản 6.5 7.2 B 7.2 (B) 14/06/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 3.8 F 3.8 (F) 11/07/2017
38 Quản trị Marketing 5.5 6 C 6 (C) 04/07/2017
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
40 Quản trị chất lượng I (I)
41 Tin quản trị I (I)
42 Pháp luật đại cương I (I)
43 Chiến lược kinh doanh I (I)
44 Quản trị nhân lực I (I)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
46 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
47 Tài chính tiền tệ 8 8.5 A 8.5 (A) 14/02/2016
48 Kinh tế lượng 3 4 D 4 (D) 27/08/2016
49 Kế hoạch kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2016
50 Tài chính doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2016
51 Quản trị sản xuất 7.5 8 B 8 (B) 20/02/2017
52 Lập và phân tích dự án đầu tư 5.5 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo