1
|
Giáo dục thể chất 1
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
27/01/2015
|
|
|
2
|
Tin học văn phòng
|
8
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
02/02/2015
|
|
|
3
|
Toán cao cấp 1
|
3
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
05/02/2015
|
|
|
4
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
02/02/2015
|
|
|
5
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
30/12/2014
|
|
|
6
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
7
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
29/12/2014
|
|
|
7
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
05/01/2015
|
|
|
8
|
Văn hóa doanh nghiệp
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
09/07/2015
|
|
|
9
|
Pháp luật đại cương
|
4
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
18/06/2015
|
|
|
10
|
Giáo dục thể chất 2
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
16/06/2015
|
|
|
11
|
Kinh tế vi mô
|
6
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
17/07/2015
|
|
|
12
|
Toán cao cấp 2C
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
13/07/2015
|
|
|
13
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
4.5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
24/06/2015
|
|
|
14
|
Đạo đức kinh doanh
|
7.5
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
19/06/2015
|
|
|
15
|
Kinh tế vĩ mô
|
4.5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
30/12/2015
|
|
|
16
|
Giáo dục thể chất 3
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
29/12/2015
|
|
|
17
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
05/01/2016
|
|
|
18
|
Nguyên lý kế toán
|
1.5
|
|
3.5
|
|
F
|
|
3.5 (F)
|
07/01/2016
|
|
|
19
|
Quản trị học
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
31/12/2015
|
|
|
20
|
Luật kinh tế
|
3.5
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
25/12/2015
|
|
|
21
|
Tiếng Anh TOEIC 1
|
4.5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
26/01/2016
|
|
|
22
|
Xác suất thống kê
|
3.5
|
|
3.8
|
|
F
|
|
3.8 (F)
|
27/12/2015
|
|
|
23
|
Xác suất thống kê
|
3.5
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
23/12/2016
|
|
|
24
|
Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động
|
9
|
|
8.9
|
|
A
|
|
8.9 (A)
|
03/11/2017
|
|
|
25
|
Nguyên lý kế toán
|
3.5
|
|
2.3
|
|
F
|
|
2.3 (F)
|
17/06/2017
|
|
|
26
|
Tài chính tiền tệ
|
6.5
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
15/07/2016
|
|
|
27
|
Lý thuyết thống kê
|
3.5
|
|
4.9
|
|
D
|
|
4.9 (D)
|
27/06/2016
|
|
|
28
|
Giáo dục thể chất 4
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
14/06/2016
|
|
|
29
|
Tiếng Anh TOEIC 2
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
18/07/2016
|
|
|
30
|
Quản trị doanh nghiệp
|
7.5
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
27/06/2016
|
|
|
31
|
Marketing căn bản
|
5.5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
17/06/2016
|
|
|
32
|
Tài chính doanh nghiệp
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
29/12/2016
|
|
|
33
|
Giáo dục thể chất 5
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
15/12/2016
|
|
|
34
|
Kinh tế lượng
|
4.5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
28/12/2016
|
|
|
35
|
Tiếng Anh TOEIC 3
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
16/01/2017
|
|
|
36
|
Kỹ năng làm việc nhóm
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
21/12/2016
|
|
|
37
|
Thị trường chứng khoán
|
9
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
23/12/2016
|
|
|
38
|
Kế hoạch kinh doanh
|
6
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
10/12/2016
|
|
|
39
|
Quản trị Marketing
|
4
|
|
4.9
|
|
D
|
|
4.9 (D)
|
04/07/2017
|
|
|
40
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh)
|
2
|
|
3.5
|
|
F
|
|
3.5 (F)
|
11/07/2017
|
|
|
41
|
Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động
|
6.90000009536743
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
27/06/2017
|
|
ĐPK
|
42
|
Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh)
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
43
|
Quản trị sản xuất
|
2
|
|
3.3
|
|
F
|
|
3.3 (F)
|
03/07/2017
|
|
|
44
|
Quản trị chất lượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
45
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
46
|
Căn bản về Công nghệ thông tin 1
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
47
|
Mô hình toán kinh tế
|
5.5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
19/02/2016
|
|
|
48
|
Chiến lược kinh doanh
|
9
|
|
8.9
|
|
A
|
|
8.9 (A)
|
23/08/2017
|
|
|
49
|
Thống kê doanh nghiệp
|
4.5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
25/08/2016
|
|
|
50
|
Tin quản trị
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
31/08/2017
|
|
|
51
|
Quản trị nhân lực
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
28/08/2017
|
|
|
52
|
Lập và phân tích dự án đầu tư
|
5
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
25/08/2017
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|