Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lô Thị Thu Trang
Mã sinh viên: 0941090413
Lớp: ĐH QTKD 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
2 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 02/02/2015
3 Toán cao cấp 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 09/07/2015
9 Pháp luật đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 18/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 6.5 6.9 C 6.9 (C) 17/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 5 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2015
14 Đạo đức kinh doanh 8 8 B 8 (B) 19/06/2015
15 Kinh tế vĩ mô 3 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2015
16 Tiếng Anh TOEIC 1 6 7 B 7 (B) 26/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
19 Nguyên lý kế toán 4 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2016
20 Quản trị học 8 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2015
21 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 25/12/2015
22 Xác suất thống kê 7.5 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2015
23 Tài chính tiền tệ I (I)
24 Lý thuyết thống kê I (I)
25 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Quản trị doanh nghiệp I (I)
27 Marketing căn bản ** ** ** (I) 17/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Giáo dục thể chất 5 I (I)
29 Kinh tế lượng ** ** ** (I) 28/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thống kê doanh nghiệp I (I)
31 Thị trường chứng khoán ** ** ** (I) 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kế hoạch kinh doanh I (I)
33 Tài chính doanh nghiệp I (I)
34 Quản trị Marketing I (I)
35 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 0 F (I)
36 Quản trị sản xuất I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo