Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lã Văn Bắc
Mã sinh viên: 0941090418
Lớp: ĐH QTKD 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2015
2 Tin học văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 02/02/2015
3 Toán cao cấp 1 1.5 5.5 3 5.7 F C 5.7 (C) 05/02/2015 03/03/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 02/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 09/07/2015
9 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 18/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 6 6.7 C 6.7 (C) 17/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 3 4.6 D 4.6 (D) 13/07/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2015
14 Đạo đức kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
15 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.1 C 6.1 (C) 30/12/2015
16 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 3.5 F 3.5 (F) 05/01/2016
18 Nguyên lý kế toán 2.5 3.7 F 3.7 (F) 07/01/2016
19 Quản trị học 6.5 6.4 C 6.4 (C) 31/12/2015
20 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 25/12/2015
21 Xác suất thống kê 4 4.5 D 4.5 (D) 27/12/2015
22 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 4.6 D 4.6 (D) 26/01/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7 B 7 (B) 30/12/2016
24 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/11/2017
25 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2017
26 Mô hình toán kinh tế I (I)
27 Tài chính tiền tệ 4.5 5.4 D 5.4 (D) 26/07/2016 ĐPK
28 Lý thuyết thống kê 4 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng Anh TOEIC 2 3 3.5 F 3.5 (F) 18/07/2016
31 Quản trị doanh nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2016
32 Marketing căn bản 4.5 5 D 5 (D) 17/06/2016
33 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 15/12/2016
34 Kế hoạch kinh doanh 5.5 6.1 C 6.1 (C) 10/12/2016
35 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** ** 03/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Kỹ năng làm việc nhóm 6 6.6 C 6.6 (C) 21/12/2016
37 Thị trường chứng khoán 9 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
38 Mô hình toán kinh tế 4.5 5.5 C 5.5 (C) 28/12/2016
39 Quản trị Marketing 6 6.5 C 6.5 (C) 04/07/2017
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
41 Quản trị sản xuất 6 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
42 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
43 Quản trị nhân lực I (I)
44 Chiến lược kinh doanh I (I)
45 Quản trị chất lượng I (I)
46 Tin quản trị I (I)
47 Nguyên lý kế toán 2.5 4 D 4 (D) 31/08/2016
48 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
49 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 6 C 6 (C) 27/02/2017
50 Tài chính doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2016
51 Tiếng Anh TOEIC 3 5 6 C 6 (C) 09/09/2017
52 Thống kê doanh nghiệp 7 6.9 C 6.9 (C) 20/08/2017
53 Kinh tế lượng 7 6.5 C 6.5 (C) 27/08/2016
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 3.9 F 3.9 (F) 29/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo