Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Huy Hoàng
Mã sinh viên: 0941090419
Lớp: ĐH QTKD 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2015
2 Tin học văn phòng 9.5 8.7 A 8.7 (A) 02/02/2015
3 Toán cao cấp 1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 05/02/2015 03/03/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6 C 6 (C) 02/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 C 6 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 09/07/2015
9 Pháp luật đại cương 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 18/06/2015 05/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** ** ** ** 16/06/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Kinh tế vi mô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 3 2.5 3.8 3.5 F F 3.8 (F) 13/07/2015 11/08/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2015
14 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/06/2015
15 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.6 C 5.6 (C) 30/12/2015
16 Giáo dục thể chất 3 9 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2016
18 Nguyên lý kế toán 3.5 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2016
19 Quản trị học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
20 Luật kinh tế 6.5 7 B 7 (B) 25/12/2015
21 Xác suất thống kê 6 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2015
22 Tiếng Anh TOEIC 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 26/01/2016
23 Mô hình toán kinh tế 7.5 7.1 B 7.1 (B) 26/07/2016
24 Tài chính tiền tệ ** ** ** ** 15/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng Anh TOEIC 2 8.5 8.7 A 8.7 (A) 18/07/2016
26 Lý thuyết thống kê 2.5 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
28 Quản trị doanh nghiệp 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2016
29 Marketing căn bản 4 5 D 5 (D) 17/06/2016
30 Kinh tế lượng 5 4.4 D 4.4 (D) 28/12/2016
31 Tiếng Anh TOEIC 3 10 10 A 10 (A) 16/01/2017
32 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8.4 B 8.4 (B) 03/01/2017
33 Kỹ năng làm việc nhóm 9 9 A 9 (A) 21/12/2016
34 Thị trường chứng khoán 8 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
35 Tài chính doanh nghiệp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
36 Quản trị Marketing 7.5 7.6 B 7.6 (B) 04/07/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 8 8.2 B 8.2 (B) 11/07/2017
38 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 8 8.5 A 8.5 (A) 11/06/2017
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
40 Quản trị sản xuất 8.5 8.6 A 8.6 (A) 03/07/2017
41 Đầu tư bất động sản 8.5 8.2 B 8.2 (B) 14/06/2017
42 Quản trị chất lượng I (I)
43 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
44 Chiến lược kinh doanh I (I)
45 Tin quản trị I (I)
46 Quản trị nhân lực I (I)
47 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 31/08/2015
48 Mô hình toán kinh tế 8.5 8.5 A 8.5 (A) 25/08/2016
49 Toán cao cấp 2C 8 8.2 B 8.2 (B) 25/08/2016
50 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
51 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 27/02/2017
52 Tài chính tiền tệ 8.5 8.4 B 8.4 (B) 17/02/2017
53 Kế hoạch kinh doanh 8 8.1 B 8.1 (B) 29/08/2016
54 Marketing căn bản 7.5 7.9 B 7.9 (B) 31/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo