Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thanh
Mã sinh viên: 0941090422
Lớp: ĐH QTKD 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
2 Tin học văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2015
3 Toán cao cấp 1 5 6.2 C 6.2 (C) 05/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.5 C 6.5 (C) 02/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 09/07/2015
9 Pháp luật đại cương 3 4 D 4 (D) 18/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 6.5 6.9 C 6.9 (C) 17/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 0 3.5 2.8 5.1 F D 5.1 (D) 13/07/2015 11/08/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2015
14 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/06/2015
15 Tài chính doanh nghiệp 3.5 4.9 D 4.9 (D) 04/07/2017
16 Kinh tế vĩ mô 5.5 5.9 C 5.9 (C) 30/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 10 9.3 A 9.3 (A) 29/12/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 D 5 (D) 05/01/2016
19 Nguyên lý kế toán 2 4 D 4 (D) 07/01/2016
20 Quản trị học 8 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2015
21 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 25/12/2015
22 Xác suất thống kê 6 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2015
23 Tiếng Anh TOEIC 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 26/01/2016
24 Nguyên lý kế toán 5.5 4.7 D 4.7 (D) 16/12/2016
25 Marketing căn bản 5 5.4 D 5.4 (D) 17/06/2016
26 Mô hình toán kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2016
27 Quản trị doanh nghiệp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2016
28 Lý thuyết thống kê 4 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2016
29 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2016
30 Kinh tế lượng 6.5 6.4 C 6.4 (C) 28/12/2016
31 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
32 Thống kê doanh nghiệp 7.5 7.9 B 7.9 (B) 03/01/2017
33 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8.1 B 8.1 (B) 21/12/2016
34 Đầu tư bất động sản 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2017
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
36 Quản trị Marketing 5 5.8 C 5.8 (C) 04/07/2017
37 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
38 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 7.5 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2017
39 Chiến lược kinh doanh I (I)
40 Tin quản trị I (I)
41 Quản trị nhân lực I (I)
42 Toán cao cấp 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/02/2017
43 Toán cao cấp 2C 7.5 8 B 8 (B) 25/08/2016
44 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
45 Tài chính tiền tệ 7.5 8.2 B 8.2 (B) 14/02/2016
46 Kế hoạch kinh doanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2016
47 Tài chính doanh nghiệp ** ** ** ** 29/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Thị trường chứng khoán 6 6.4 C 6.4 (C) 29/08/2016
49 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 23/08/2016
50 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 02/03/2016
51 Quản trị sản xuất 7.5 7.9 B 7.9 (B) 20/02/2017
52 Lập và phân tích dự án đầu tư 8 7.8 B 7.8 (B) 25/08/2017
53 Quản trị chất lượng 8 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo