Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thoa
Mã sinh viên: 0941090424
Lớp: ĐH QTKD 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
2 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 02/02/2015
3 Toán cao cấp 1 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 05/02/2015 03/03/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 02/02/2015 03/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 3.5 6 4.7 6.3 D C 6.3 (C) 29/12/2014 05/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2015
9 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 7 7.3 B 7.3 (B) 17/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 0 5 3.3 6.6 F C 6.6 (C) 13/07/2015 11/08/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 24/06/2015
14 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.6 A 8.6 (A) 19/06/2015
15 Kinh tế vĩ mô 2.5 4.6 D 4.6 (D) 14/01/2016 ĐPK
16 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2016
19 Nguyên lý kế toán 1.5 3.7 F 3.7 (F) 07/01/2016
20 Quản trị học 9 9.1 A 9.1 (A) 31/12/2015
21 Luật kinh tế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 25/12/2015
22 Xác suất thống kê 9 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2015
23 Kinh tế vĩ mô 8 8.5 A 8.5 (A) 17/01/2017 ĐPK
24 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 8 8.3 B 8.3 (B) 03/11/2017
25 Mô hình toán kinh tế 8 7.4 B 7.4 (B) 26/07/2016
26 Tài chính tiền tệ 5 6.1 C 6.1 (C) 15/07/2016
27 Lý thuyết thống kê 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 14/06/2016
29 Tiếng Anh TOEIC 2 6 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2016
30 Quản trị doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 27/06/2016
31 Marketing căn bản 6.5 6.4 C 6.4 (C) 17/06/2016
32 Thị trường chứng khoán 9 9.2 A 9.2 (A) 23/12/2016
33 Kế hoạch kinh doanh 8.5 8.9 A 8.9 (A) 10/12/2016
34 Kinh tế lượng 8 8.1 B 8.1 (B) 28/12/2016
35 Thống kê doanh nghiệp 9 9.1 A 9.1 (A) 03/01/2017
36 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2017
37 Kỹ năng làm việc nhóm 7.5 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2016
38 Quản trị Marketing 5 6 C 6 (C) 04/07/2017
39 Đầu tư bất động sản 9.5 9.3 A 9.3 (A) 14/06/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2 3.7 F 3.7 (F) 11/07/2017
41 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
42 Quản trị sản xuất 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
43 Quản trị chất lượng I (I)
44 Chiến lược kinh doanh I (I)
45 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
46 Tin quản trị I (I)
47 Quản trị nhân lực I (I)
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
49 Nguyên lý kế toán 5.5 6.2 C 6.2 (C) 31/08/2016
50 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
51 Giáo dục thể chất 5 9 8.5 A 8.5 (A) 23/08/2016
52 Tài chính doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo