Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Thị Minh
Mã sinh viên: 0941090434
Lớp: ĐH QTKD 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
2 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 02/02/2015
3 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 05/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.7 C 6.7 (C) 02/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2015
9 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 18/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 6 6.6 C 6.6 (C) 17/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 3 5.2 D 5.2 (D) 13/07/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 24/06/2015
14 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/06/2015
15 Tài chính doanh nghiệp 3 4.8 D 4.8 (D) 04/07/2017
16 Kinh tế vĩ mô 6 6.1 C 6.1 (C) 30/12/2015
17 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 26/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2015
19 Nguyên lý kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
20 Quản trị học 6.5 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2015
21 Xác suất thống kê 9 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2015
22 Marketing căn bản 4 4.5 D 4.5 (D) 17/06/2016
23 Mô hình toán kinh tế 2 3.2 F 3.2 (F) 02/07/2016
24 Tài chính tiền tệ 5 6 C 6 (C) 15/07/2016
25 Quản trị doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 27/06/2016
26 Lý thuyết thống kê 4.5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
27 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 6 C 6 (C) 18/07/2016
28 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 15/12/2016
29 Kinh tế lượng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2016
30 Thống kê doanh nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2017
31 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8 B 8 (B) 21/12/2016
32 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
33 Kế hoạch kinh doanh 8 8 B 8 (B) 10/12/2016
34 Quản trị Marketing 6 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2017
35 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
37 Quản trị sản xuất 6.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
38 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 8.5 8.4 B 8.4 (B) 22/08/2017
39 Quản trị chất lượng I (I)
40 Quản trị nhân lực I (I)
41 Tin quản trị I (I)
42 Chiến lược kinh doanh I (I)
43 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
44 Toán cao cấp 1 1.5 2.7 F 2.7 (F) 15/02/2017
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2015
46 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2015
47 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
48 Mô hình toán kinh tế ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tài chính doanh nghiệp ** ** ** ** 29/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Thị trường chứng khoán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2016
51 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 02/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo