Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Tuấn Dương
Mã sinh viên: 0941090435
Lớp: ĐH QTKD 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 9 8.7 A 8.7 (A) 27/01/2015
2 Tin học văn phòng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 02/02/2015
3 Toán cao cấp 1 2.5 4 D 4 (D) 05/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 02/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 9 9 A 9 (A) 05/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 09/07/2015
9 Pháp luật đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 8 7 B 7 (B) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 6 7 B 7 (B) 17/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 4.5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2015
14 Đạo đức kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 19/06/2015
15 Kinh tế vĩ mô 4 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2015
16 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 C 6 (C) 05/01/2016
18 Nguyên lý kế toán 1 2.8 F 2.8 (F) 07/01/2016
19 Quản trị học 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2015
20 Luật kinh tế 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/12/2015
21 Xác suất thống kê 3.5 4 D 4 (D) 27/12/2015
22 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.5 D 4.5 (D) 26/01/2016
23 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 8 8.1 B 8.1 (B) 03/11/2017
24 Mô hình toán kinh tế I (I)
25 Tài chính tiền tệ 6 6.8 C 6.8 (C) 15/07/2016
26 Lý thuyết thống kê 0.5 3 F 3 (F) 27/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 6 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2016
28 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.6 C 5.6 (C) 18/07/2016
29 Quản trị doanh nghiệp 7.5 8 B 8 (B) 27/06/2016
30 Marketing căn bản 7 6.6 C 6.6 (C) 17/06/2016
31 Giáo dục thể chất 5 7 7.2 B 7.2 (B) 15/12/2016
32 Kỹ năng làm việc nhóm 6.5 6.9 C 6.9 (C) 21/12/2016
33 Thị trường chứng khoán 8.5 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
34 Mô hình toán kinh tế 6.5 6.1 C 6.1 (C) 28/12/2016
35 Kế hoạch kinh doanh 3.5 4.9 D 4.9 (D) 10/12/2016
36 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.6 C 6.6 (C) 16/01/2017
37 Quản trị Marketing 5 5.5 C 5.5 (C) 04/07/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 4.1 D 4.1 (D) 11/07/2017
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
40 Quản trị sản xuất 3.5 4.9 D 4.9 (D) 03/07/2017
41 Quản trị chất lượng I (I)
42 Chiến lược kinh doanh I (I)
43 Tin quản trị I (I)
44 Quản trị nhân lực I (I)
45 Nguyên lý kế toán 5 5.6 C 5.6 (C) 31/08/2016
46 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
47 Lý thuyết thống kê 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/02/2017
48 Tài chính doanh nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 29/08/2016
49 Thống kê doanh nghiệp 2 4 D 4 (D) 25/08/2016
50 Kinh tế lượng 6 5.5 C 5.5 (C) 29/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo