Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đồng Minh Anh
Mã sinh viên: 0941090444
Lớp: ĐH QTKD 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2015
2 Tin học văn phòng 8.5 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2015
3 Toán cao cấp 1 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 05/02/2015 03/03/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 02/02/2015 03/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 09/07/2015
9 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 18/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 9 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 6 6.8 C 6.8 (C) 17/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 3 4.2 D 4.2 (D) 13/07/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 24/06/2015 08/08/2015
14 Đạo đức kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
15 Kinh tế vĩ mô 3.5 4.7 D 4.7 (D) 30/12/2015
16 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 29/12/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 3.3 F 3.3 (F) 05/01/2016
18 Nguyên lý kế toán 2 3.8 F 3.8 (F) 07/01/2016
19 Quản trị học 7 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2015
20 Luật kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 25/12/2015
21 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2016
22 Xác suất thống kê 6.5 6 C 6 (C) 27/12/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 2.8 F 2.8 (F) 30/12/2016
24 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 9 8.7 A 8.7 (A) 03/11/2017
25 Mô hình toán kinh tế 9.5 8 B 8 (B) 26/07/2016
26 Tài chính tiền tệ 6 6.8 C 6.8 (C) 15/07/2016
27 Lý thuyết thống kê 2.5 2.8 F 2.8 (F) 27/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 14/06/2016
29 Tiếng Anh TOEIC 2 2 3.2 F 3.2 (F) 18/07/2016
30 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2016
31 Marketing căn bản 4.5 5.2 D 5.2 (D) 17/06/2016
32 Lý thuyết thống kê I (I)
33 Thị trường chứng khoán 9 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2016
34 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 15/12/2016
35 Kế hoạch kinh doanh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 10/12/2016
36 Kinh tế lượng 5 4.9 D 4.9 (D) 04/01/2017
37 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8.1 B 8.1 (B) 21/12/2016
38 Quản trị Marketing 6 6.2 C 6.2 (C) 04/07/2017
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
40 Quản trị sản xuất 4 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
41 Quản trị chất lượng I (I)
42 Chiến lược kinh doanh I (I)
43 Tin quản trị I (I)
44 Quản trị nhân lực I (I)
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 25/08/2017
46 Nguyên lý kế toán 4 4.8 D 4.8 (D) 31/08/2016
47 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
48 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2017
49 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.7 C 5.7 (C) 09/09/2017
50 Thống kê doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 20/08/2017
51 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.6 B 7.6 (B) 29/08/2016
52 Thống kê doanh nghiệp 1.5 3.6 F 3.6 (F) 25/08/2016
53 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 3.8 F 3.8 (F) 29/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo