Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Lanh
Mã sinh viên: 0941090463
Lớp: ĐH QTKD 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 02/02/2015
2 Toán cao cấp 1 6 6.8 C 6.8 (C) 05/02/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.5 C 5.5 (C) 02/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 05/01/2015
8 Đạo đức kinh doanh 8 8.1 B 8.1 (B) 19/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2015
10 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 18/06/2015
11 Kinh tế vi mô 5 6 C 6 (C) 17/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 9 8 B 8 (B) 16/06/2015
13 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 09/07/2015
14 Toán cao cấp 2C 6.5 7 B 7 (B) 13/07/2015
15 Quản trị nhân lực 8.5 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2017
16 Luật kinh tế 6.5 7 B 7 (B) 27/01/2016
17 Xác suất thống kê 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/12/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2016
19 Kinh tế vĩ mô 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
20 Quản trị học 7 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 01/01/2016
22 Tiếng Anh TOEIC 1 6 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2016
23 Nguyên lý kế toán 2.5 4.2 D 4.2 (D) 07/01/2016
24 Marketing căn bản 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2016
25 Lý thuyết thống kê 9 9.2 A 9.2 (A) 27/06/2016
26 Giáo dục thể chất 4 10 9.7 A 9.7 (A) 16/06/2016
27 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.5 C 5.5 (C) 18/07/2016
28 Quản trị doanh nghiệp 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2016
29 Kinh tế lượng 6 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2016
30 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2017
31 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8.2 B 8.2 (B) 21/12/2016
32 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2017
33 Tài chính doanh nghiệp 5.5 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2016
34 Quản trị sản xuất 9 8.4 B 8.4 (B) 29/06/2016
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
36 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
37 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 7.5 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2017
38 Quản trị chất lượng I (I)
39 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
40 Tin quản trị I (I)
41 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
42 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
43 Mô hình toán kinh tế 6.5 6.3 C 6.3 (C) 18/02/2016
44 Tài chính tiền tệ 8 8.3 B 8.3 (B) 14/02/2016
45 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 23/08/2016
46 Kế hoạch kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 29/08/2016
47 Thị trường chứng khoán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2016
48 Đầu tư bất động sản 10 9.8 A 9.8 (A) 14/02/2017
49 Quản trị Marketing 7 7.1 B 7.1 (B) 15/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo