Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Tuấn Cường
Mã sinh viên: 0941090476
Lớp: ĐH QTKD 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.4 D 5.4 (D) 09/02/2015
2 Toán cao cấp C1 5 5.3 D 5.3 (D) 06/02/2015
3 Tiếng Anh CLC 1 8 8.2 B 8.2 (B) 06/02/2015
4 Tâm lý học đại cương 6 7 B 7 (B) 04/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 03/02/2015 19/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Pháp luật đại cương 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 30/01/2015 14/02/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 25/08/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 17/08/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.2 D 4.2 (D) 26/06/2015
10 Xác suất thống kê toán 6.5 5.8 C 5.8 (C) 15/07/2015
11 Thăm quan doanh nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
12 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 19/08/2015
13 Tiếng Anh CLC 2 8 8.1 B 8.1 (B) 15/07/2015
14 Kinh tế vi mô 4.5 5.8 C 5.8 (C) 21/06/2015
15 Luật kinh tế 5.5 6 C 6 (C) 30/06/2015
16 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2015
17 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2015
18 Kinh tế lượng 4 4.8 D 4.8 (D) 28/06/2016
19 Mô hình toán kinh tế 3.5 3.8 F 3.8 (F) 22/01/2016 ĐPK
20 Tiếng Anh CLC 3 7.5 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2015
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 2.5 4.2 D 4.2 (D) 03/01/2016
22 Lý thuyết thống kê 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/12/2015
23 Kinh tế lượng 3 3.8 F 3.8 (F) 01/01/2016
24 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2015
25 Tin văn phòng I (I)
26 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 29/12/2015
27 Thực tế doanh nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
28 Quản trị học 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/06/2016
29 Thống kê doanh nghiệp 5.5 5.7 C 5.7 (C) 20/06/2016
30 Tiếng Anh CLC 4 7.5 7.7 B 7.7 (B) 08/07/2016
31 Nguyên lý kế toán (DL) 5 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2016
32 Kỹ năng làm việc nhóm và giải quyết xung đột 6 6.9 C 6.9 (C) 30/06/2016
33 Mô hình toán kinh tế 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2016
34 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 04/05/2016
35 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 18/06/2016
36 Thị trường chứng khoán 7.5 8.1 B 8.1 (B) 12/12/2016
37 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 07/12/2016
38 Kế hoạch kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7 7.5 B 7.5 (B) 12/01/2017
40 Kế toán tài chính 5 6.1 C 6.1 (C) 22/12/2016
41 Marketing căn bản 5 5.6 C 5.6 (C) 21/12/2016
42 Đạo đức kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 20/12/2016
43 Tài chính doanh nghiệp 4 5.4 D 5.4 (D) 14/12/2016
44 Quản trị nhân lực 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/08/2017
45 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 7 B 7 (B)
46 Quản trị Marketing 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/06/2017
47 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7.5 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2017
48 Quản trị sản xuất (CLC) 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
49 Kinh tế bảo hiểm 6 6.7 C 6.7 (C) 13/06/2017
50 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động I (I)
51 Tin quản trị I (I)
52 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro I (I)
53 Chiến lược kinh doanh I (I)
54 Quản trị chất lượng I (I)
55 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) I (I)
56 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 20/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo