Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thúy Nga
Mã sinh viên: 0941090480
Lớp: ĐH QTKD 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2015
2 Toán cao cấp 1 3 4.8 D 4.8 (D) 05/02/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Đạo đức kinh doanh 8 7.9 B 7.9 (B) 19/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 24/06/2015
10 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2015
11 Kinh tế vi mô 5 5.8 C 5.8 (C) 17/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
13 Văn hóa doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 09/07/2015
14 Toán cao cấp 2C 5 6.1 C 6.1 (C) 13/07/2015
15 Luật kinh tế 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2016
16 Xác suất thống kê 9 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2016
18 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 30/12/2015
19 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2016
20 Quản trị học 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2016
22 Nguyên lý kế toán 3.5 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2016
23 Marketing căn bản 5.5 6.1 C 6.1 (C) 17/06/2016
24 Tiếng Anh TOEIC 2 7 6.8 C 6.8 (C) 18/07/2016
25 Tài chính tiền tệ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/07/2016
26 Quản trị doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 09/06/2016
28 Kế hoạch kinh doanh 5.5 6.1 C 6.1 (C) 10/12/2016
29 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
30 Thống kê doanh nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 03/01/2017
31 Kỹ năng làm việc nhóm 8.5 8.4 B 8.4 (B) 21/12/2016
32 Thị trường chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2016
33 Quản trị Marketing 6 6.6 C 6.6 (C) 04/07/2017
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 4.9 D 4.9 (D) 03/07/2017
35 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/08/2017
36 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
37 Quản trị sản xuất 6.5 7.1 B 7.1 (B) 29/06/2016
38 Quản trị chất lượng 7 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2016
39 Chiến lược kinh doanh I (I)
40 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
41 Quản trị nhân lực I (I)
42 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
43 Nguyên lý kế toán 8.5 8.8 A 8.8 (A) 17/02/2017
44 Mô hình toán kinh tế 5.5 6 C 6 (C) 19/02/2016
45 Lý thuyết thống kê 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/02/2016
46 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 15/08/2016
47 Kinh tế lượng 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2016
48 Tiếng Anh TOEIC 3 3 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2016
49 Đầu tư bất động sản 9 9.2 A 9.2 (A) 14/02/2017
50 Tin quản trị 7.5 7.8 B 7.8 (B) 31/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo