Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng Thuận
Mã sinh viên: 0941090491
Lớp: ĐH QTKD 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 02/02/2015
2 Toán cao cấp 1 0.5 5.5 2.7 6 F C 6 (C) 05/02/2015 03/03/2015
3 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 8 8 B 8 (B) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 8 8 B 8 (B) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 05/01/2015
8 Đạo đức kinh doanh 8 7.9 B 7.9 (B) 19/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2015
10 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 18/06/2015
11 Kinh tế vi mô 8 7.7 B 7.7 (B) 17/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
13 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 09/07/2015
14 Toán cao cấp 2C 2.5 4.5 3.7 5 F D 5 (D) 13/07/2015 11/08/2015
15 Tin quản trị 5 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2017
16 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2016
17 Xác suất thống kê 2 4.3 D 4.3 (D) 27/12/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.1 B 7.1 (B) 04/01/2016
19 Kinh tế vĩ mô 0.5 2.9 F 2.9 (F) 30/12/2015
20 Tiếng Anh TOEIC 1 4 3.8 F 3.8 (F) 26/01/2016
21 Quản trị học 6.5 7.1 B 7.1 (B) 08/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 7 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2016
23 Nguyên lý kế toán 1 3 F 3 (F) 07/01/2016
24 Marketing căn bản 5 5.3 D 5.3 (D) 17/06/2016
25 Mô hình toán kinh tế 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/07/2016
26 Lý thuyết thống kê I (I)
27 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 09/06/2016
28 Tài chính tiền tệ 4 5 D 5 (D) 15/07/2016
29 Quản trị doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2016
30 Tiếng Anh TOEIC 2 3 3.8 F 3.8 (F) 18/07/2016
31 Lý thuyết thống kê 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
32 Kinh tế lượng 3 4 D 4 (D) 09/01/2017
33 Thị trường chứng khoán 9 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2016
34 Nguyên lý kế toán 4 4.9 D 4.9 (D) 16/12/2016
35 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2016
36 Thống kê doanh nghiệp 3.5 5.2 D 5.2 (D) 03/01/2017
37 Kế hoạch kinh doanh 6 6.3 C 6.3 (C) 10/12/2016
38 Kinh tế vĩ mô 6.5 7 B 7 (B) 21/12/2016
39 Tài chính doanh nghiệp 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2016
40 Quản trị sản xuất 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
41 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 9 8.7 A 8.7 (A) 11/06/2017
42 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
43 Quản trị nhân lực 8 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2017
44 Quản trị văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2016
45 Tiếng Anh TOEIC 2 7 6.8 C 6.8 (C) 26/05/2017
46 Tiếng Anh TOEIC 1 5 6.1 C 6.1 (C) 07/09/2016
47 Tiếng Anh TOEIC 3 4 5.2 D 5.2 (D) 27/02/2017
48 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
49 Chiến lược kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 23/08/2017
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5.5 6.8 C 6.8 (C) 23/02/2017
51 Đầu tư bất động sản 8.5 8.4 B 8.4 (B) 14/02/2017
52 Quản trị Marketing 7.5 7.6 B 7.6 (B) 15/02/2017
53 Lập và phân tích dự án đầu tư 7 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2017
54 Quản trị chất lượng 5.5 5.3 D 5.3 (D) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo