Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Thị Miên
Mã sinh viên: 0941090497
Lớp: ĐH QTKD 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 02/02/2015
2 Toán cao cấp 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 05/02/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.5 B 7.5 (B) 02/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.5 8.5 A 8.5 (A) 24/06/2015
10 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2015
11 Kinh tế vi mô 6 6.8 C 6.8 (C) 17/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
13 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 09/07/2015
14 Toán cao cấp 2C 7.5 8.2 B 8.2 (B) 13/07/2015
15 Lập và phân tích dự án đầu tư 8.5 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
16 Kinh tế vi mô I (I)
17 Kinh tế vĩ mô I (I)
18 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2016
19 Xác suất thống kê 9 8.7 A 8.7 (A) 27/12/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8.5 8.7 A 8.7 (A) 04/01/2016
21 Kinh tế vĩ mô 4 5.4 D 5.4 (D) 30/12/2015
22 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5 D 5 (D) 26/01/2016
23 Quản trị học 6.5 7 B 7 (B) 08/01/2016
24 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2016
25 Nguyên lý kế toán 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2016
26 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 17/06/2016
27 Lý thuyết thống kê 10 9.8 A 9.8 (A) 27/06/2016
28 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 6.4 C 6.4 (C) 18/07/2016
29 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 21/06/2016
30 Tài chính tiền tệ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/07/2016
31 Mô hình toán kinh tế 7.5 8.2 B 8.2 (B) 20/07/2016
32 Quản trị doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 27/06/2016
33 Kinh tế lượng 10 10 A 10 (A) 09/01/2017
34 Thị trường chứng khoán 8.5 8.1 B 8.1 (B) 23/12/2016
35 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 20/12/2016
36 Kỹ năng làm việc nhóm 9 8.8 A 8.8 (A) 21/12/2016
37 Thống kê doanh nghiệp 9 9.1 A 9.1 (A) 03/01/2017
38 Kế hoạch kinh doanh 9.5 9.2 A 9.2 (A) 10/12/2016
39 Tài chính doanh nghiệp 7 6.9 C 6.9 (C) 29/12/2016
40 Quản trị sản xuất 9.5 9.3 A 9.3 (A) 03/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
42 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
43 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 9.5 8.8 A 8.8 (A) 11/06/2017
44 Tin quản trị I (I)
45 Quản trị nhân lực 9 8.6 A 8.6 (A) 23/12/2016
46 Chiến lược kinh doanh I (I)
47 Quản trị chất lượng 9 8.8 A 8.8 (A) 29/12/2016
48 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
49 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 6 C 6 (C) 27/02/2017
50 Đầu tư bất động sản 10 9.8 A 9.8 (A) 14/02/2017
51 Quản trị Marketing 9 8.7 A 8.7 (A) 15/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo