Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Thị Thảo
Mã sinh viên: 0941090498
Lớp: ĐH QTKD 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6.5 6.2 C 6.2 (C) 02/02/2015
2 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 05/02/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.5 B 7.5 (B) 02/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2015
10 Pháp luật đại cương 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 18/06/2015 05/08/2015
11 Kinh tế vi mô 7 7.4 B 7.4 (B) 17/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
13 Văn hóa doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 09/07/2015
14 Toán cao cấp 2C 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2015
15 Lập và phân tích dự án đầu tư 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
16 Luật kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
17 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.6 C 5.6 (C) 26/01/2016
18 Xác suất thống kê 8.5 7 B 7 (B) 27/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2016
20 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.6 C 6.6 (C) 30/12/2015
21 Quản trị học 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 01/01/2016
23 Nguyên lý kế toán 3 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2016
24 Marketing căn bản 5.5 6.2 C 6.2 (C) 17/06/2016
25 Lý thuyết thống kê 5 4.9 D 4.9 (D) 27/06/2016
26 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 22/07/2016
27 Tài chính tiền tệ 6 6.3 C 6.3 (C) 15/07/2016
28 Quản trị doanh nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
29 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.2 C 6.2 (C) 18/07/2016
30 Mô hình toán kinh tế 8.5 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2016
31 Kinh tế lượng 4.5 5.2 D 5.2 (D) 09/01/2017
32 Thị trường chứng khoán 8.5 8 B 8 (B) 23/12/2016
33 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2016
34 Kỹ năng làm việc nhóm 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2016
35 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
36 Thống kê doanh nghiệp 7.5 7.9 B 7.9 (B) 03/01/2017
37 Kế hoạch kinh doanh 6.5 7.1 B 7.1 (B) 10/12/2016
38 Tài chính doanh nghiệp 7 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2016
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9.5 A 9.5 (A)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
41 Quản trị sản xuất 3 4.6 D 4.6 (D) 03/07/2017
42 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 9 8.9 A 8.9 (A) 22/08/2017
43 Đầu tư bất động sản 6 6.9 C 6.9 (C) 14/06/2017
44 Quản trị Marketing 5.5 5.9 C 5.9 (C) 04/07/2017
45 Chiến lược kinh doanh I (I)
46 Tin quản trị I (I)
47 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
48 Quản trị chất lượng 8 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2017
49 Quản trị nhân lực 8.5 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo