Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Hà
Mã sinh viên: 0941090508
Lớp: ĐH QTKD 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 02/02/2015
2 Toán cao cấp 1 2.5 4.2 D 4.2 (D) 05/02/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 02/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 C 6 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2015
8 Đạo đức kinh doanh 8.5 8 B 8 (B) 19/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.2 B 8.2 (B) 24/06/2015
10 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2015
11 Kinh tế vi mô 4 5.4 D 5.4 (D) 17/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
13 Văn hóa doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 09/07/2015
14 Toán cao cấp 2C 4.5 5.4 D 5.4 (D) 13/07/2015
15 Lập và phân tích dự án đầu tư 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
16 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
17 Xác suất thống kê 5 5 D 5 (D) 27/12/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.9 B 7.9 (B) 04/01/2016
19 Kinh tế vĩ mô 0.5 2.7 F 2.7 (F) 30/12/2015
20 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2016
21 Quản trị học 8 8.2 B 8.2 (B) 08/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2016
23 Nguyên lý kế toán 2 3.8 F 3.8 (F) 07/01/2016
24 Marketing căn bản 6.5 6.6 C 6.6 (C) 17/06/2016
25 Lý thuyết thống kê 8.5 8.1 B 8.1 (B) 27/06/2016
26 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 18/07/2016
27 Nguyên lý kế toán 8 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2016
28 Tài chính tiền tệ 8 7.7 B 7.7 (B) 15/07/2016
29 Mô hình toán kinh tế 7.5 8.2 B 8.2 (B) 20/07/2016
30 Kinh tế lượng 9.5 8.7 A 8.7 (A) 09/01/2017
31 Thị trường chứng khoán 8.5 8 B 8 (B) 23/12/2016
32 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 20/12/2016
33 Kỹ năng làm việc nhóm 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2016
34 Tiếng Anh TOEIC 3 7 7 B 7 (B) 16/01/2017
35 Thống kê doanh nghiệp 7.5 7.9 B 7.9 (B) 03/01/2017
36 Kế hoạch kinh doanh 7.5 8.1 B 8.1 (B) 10/12/2016
37 Tài chính doanh nghiệp 8.5 8.4 B 8.4 (B) 29/12/2016
38 Đầu tư bất động sản 9 8.8 A 8.8 (A) 14/06/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5 D 5 (D) 03/07/2017
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
41 Quản trị sản xuất 6 7 B 7 (B) 03/07/2017
42 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 8.5 8.1 B 8.1 (B) 11/06/2017
43 Quản trị Marketing 6 6.6 C 6.6 (C) 04/07/2017
44 Chiến lược kinh doanh I (I)
45 Tin quản trị I (I)
46 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
47 Kinh tế vĩ mô 8.5 8.2 B 8.2 (B) 14/02/2017
48 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2016
49 Quản trị doanh nghiệp 8.5 8.4 B 8.4 (B) 22/02/2016
50 Quản trị chất lượng 5.5 6 C 6 (C) 30/08/2017
51 Quản trị nhân lực 8 8 B 8 (B) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo