Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Ngọc ánh
Mã sinh viên: 0941090516
Lớp: ĐH QTKD 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2015
2 Toán cao cấp 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.5 C 5.5 (C) 02/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2015
10 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 18/06/2015
11 Kinh tế vi mô 7 7 B 7 (B) 17/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 8 7 B 7 (B) 16/06/2015
13 Văn hóa doanh nghiệp 7 6 C 6 (C) 09/07/2015
14 Toán cao cấp 2C 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2015
15 Lập và phân tích dự án đầu tư 4.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
16 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 27/01/2016
17 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.2 C 6.2 (C) 26/01/2016
18 Xác suất thống kê 4.5 4.8 D 4.8 (D) 27/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 5 D 5 (D) 04/01/2016
20 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2015
21 Quản trị học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 01/01/2016
23 Nguyên lý kế toán 3 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2016
24 Marketing căn bản 7 7 B 7 (B) 17/06/2016
25 Lý thuyết thống kê 0.5 2.3 F 2.3 (F) 27/06/2016
26 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2016
27 Tài chính tiền tệ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/07/2016
28 Mô hình toán kinh tế 6 6 C 6 (C) 20/07/2016
29 Tiếng Anh TOEIC 3 I (I)
30 Kinh tế lượng 4 4.8 D 4.8 (D) 09/01/2017
31 Thị trường chứng khoán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2016
32 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2016
33 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8 B 8 (B) 21/12/2016
34 Thống kê doanh nghiệp 6 6.9 C 6.9 (C) 03/01/2017
35 Kế hoạch kinh doanh 6.5 6.9 C 6.9 (C) 10/12/2016
36 Tài chính doanh nghiệp 8.5 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2016
37 Đầu tư bất động sản 8.5 8.5 A 8.5 (A) 14/06/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.6 C 5.6 (C) 03/07/2017
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 0 F (I)
40 Quản trị sản xuất I (I)
41 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
43 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2017
44 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 07/03/2016
45 Quản trị doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 22/02/2016
46 Quản trị Marketing 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo