Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Huyền Trang
Mã sinh viên: 0941090518
Lớp: ĐH QTKD 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 02/02/2015
2 Toán cao cấp 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 05/02/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.5 D 4.5 (D) 02/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
8 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.6 B 7.6 (B) 19/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2015
10 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 18/06/2015
11 Kinh tế vi mô 5 5.8 C 5.8 (C) 17/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
13 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 09/07/2015
14 Toán cao cấp 2C 8.5 8.3 B 8.3 (B) 13/07/2015
15 Luật kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
16 Xác suất thống kê 8 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2016
18 Kinh tế vĩ mô 8 7.9 B 7.9 (B) 30/12/2015
19 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
20 Quản trị học 8 8.2 B 8.2 (B) 08/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2016
22 Nguyên lý kế toán 2 4 D 4 (D) 07/01/2016
23 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 17/06/2016
24 Lý thuyết thống kê I (I)
25 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 09/06/2016
26 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 5.6 C 5.6 (C) 18/07/2016
27 Tài chính tiền tệ 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2016
28 Mô hình toán kinh tế 4.5 4.8 D 4.8 (D) 20/07/2016
29 Quản trị doanh nghiệp 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2016
30 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.6 B 7.6 (B) 29/12/2016
31 Kỹ năng làm việc nhóm 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2016
32 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
33 Thống kê doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2017
34 Kế hoạch kinh doanh 5 5.8 C 5.8 (C) 10/12/2016
35 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2016
36 Kinh tế lượng ** ** ** (I) 09/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thị trường chứng khoán 9 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2016
38 Lý thuyết thống kê I (I)
39 Quản trị Marketing 5 5.8 C 5.8 (C) 04/07/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
41 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 8 8 B 8 (B) 11/06/2017
42 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
43 Quản trị sản xuất 2 3 F 3 (F) 03/07/2017
44 Tin quản trị I (I)
45 Quản trị nhân lực I (I)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
47 Chiến lược kinh doanh I (I)
48 Toán cao cấp 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 22/02/2016
49 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2016
50 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
51 Đầu tư bất động sản 7.5 7.9 B 7.9 (B) 14/02/2017
52 Lập và phân tích dự án đầu tư 6.5 7 B 7 (B) 25/08/2017
53 Quản trị chất lượng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo