Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hường
Mã sinh viên: 0941090529
Lớp: ĐH QTKD 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 09/02/2015 10/03/2015
2 Toán cao cấp C1 7 7.8 B 7.8 (B) 06/02/2015
3 Tiếng Anh CLC 1 7 7.1 B 7.1 (B) 06/02/2015
4 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 04/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 03/02/2015
6 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 17/08/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2015
10 Xác suất thống kê toán 5.5 6 C 6 (C) 15/07/2015
11 Thăm quan doanh nghiệp (QTKD) 7.5 B 7.5 (B)
12 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 19/08/2015
13 Tiếng Anh CLC 2 6 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2015
14 Kinh tế vi mô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/06/2015
15 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2015
16 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
17 Văn hóa doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 03/07/2015
18 Kinh tế lượng 9 9 A 9 (A) 28/06/2016
19 Mô hình toán kinh tế 4 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2016
20 Tiếng Anh CLC 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2015
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.8 D 4.8 (D) 03/01/2016
22 Lý thuyết thống kê 9 9.3 A 9.3 (A) 17/12/2015
23 Kinh tế lượng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2016
24 Kinh tế vĩ mô 7 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2015
25 Tin văn phòng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2016
26 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
27 Thực tế doanh nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
28 Quản trị học 8 8.2 B 8.2 (B) 26/06/2016
29 Thống kê doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 20/06/2016
30 Tiếng Anh CLC 4 6 7 B 7 (B) 08/07/2016
31 Nguyên lý kế toán (DL) 6.5 7.5 B 7.5 (B) 01/07/2016
32 Kỹ năng làm việc nhóm và giải quyết xung đột 8 8 B 8 (B) 30/06/2016
33 Mô hình toán kinh tế 9 9 A 9 (A) 22/06/2016
34 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 04/05/2016
35 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 9.5 9.4 A 9.4 (A) 18/06/2016
36 Thị trường chứng khoán ** ** ** (I) 12/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Giáo dục thể chất 5 I (I)
38 Kế hoạch kinh doanh I (I)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) I (I)
40 Kế toán tài chính I (I)
41 Marketing căn bản I (I)
42 Đạo đức kinh doanh I (I)
43 Tài chính doanh nghiệp I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo