Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hồng Sơn
Mã sinh viên: 0941090533
Lớp: ĐH QTKD 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 02/02/2015
2 Toán cao cấp 1 2.5 3 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 05/02/2015 03/03/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 02/02/2015 03/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Đạo đức kinh doanh 9 8.8 A 8.8 (A) 19/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2015
10 Pháp luật đại cương 5 5.2 D 5.2 (D) 18/06/2015
11 Kinh tế vi mô 7 7.4 B 7.4 (B) 17/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
13 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 09/07/2015
14 Toán cao cấp 2C 2.5 1 3.7 2.7 F F 3.7 (F) 13/07/2015 11/08/2015
15 Luật kinh tế 5 5.5 C 5.5 (C) 27/01/2016
16 Xác suất thống kê I (I)
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 C 6 (C) 04/01/2016
18 Kinh tế vĩ mô 3.5 5 D 5 (D) 30/12/2015
19 Tiếng Anh TOEIC 1 6 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2016
20 Quản trị học 4.5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 1 3.3 F 3.3 (F) 01/01/2016
22 Nguyên lý kế toán 1 2.8 F 2.8 (F) 07/01/2016
23 Nguyên lý kế toán I (I)
24 Marketing căn bản 7 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2016
25 Mô hình toán kinh tế I (I)
26 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.1 B 7.1 (B) 18/07/2016
27 Lý thuyết thống kê 3 4.7 D 4.7 (D) 27/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 21/06/2016
29 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2016
30 Quản trị doanh nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
31 Kinh tế lượng 2 3.3 F 3.3 (F) 09/01/2017
32 Thị trường chứng khoán 8.5 8.7 A 8.7 (A) 23/12/2016
33 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2016
34 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8.1 B 8.1 (B) 21/12/2016
35 Thống kê doanh nghiệp 4.5 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2017
36 Kế hoạch kinh doanh 5 5.7 C 5.7 (C) 10/12/2016
37 Tài chính doanh nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2016
38 Quản trị Marketing 5.5 6.4 C 6.4 (C) 04/07/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.1 D 5.1 (D) 03/07/2017
40 Quản trị sản xuất I (I)
41 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
42 Quản trị chất lượng I (I)
43 Chiến lược kinh doanh I (I)
44 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
45 Tin quản trị I (I)
46 Quản trị nhân lực I (I)
47 Xác suất thống kê ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Kinh tế lượng 9.5 8.3 B 8.3 (B) 24/08/2017
49 Giáo dục thể chất 3 9 8.5 A 8.5 (A) 24/08/2017
50 Xác suất thống kê 1 2.8 F 2.8 (F) 21/08/2017
51 Toán cao cấp 2C ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Nguyên lý kế toán 2.5 3.5 F 3.5 (F) 31/08/2016
53 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
54 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.4 C 6.4 (C) 27/02/2017
55 Mô hình toán kinh tế 4.5 5 D 5 (D) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo