Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thị Xuân Thành
Mã sinh viên: 0941090536
Lớp: ĐH QTKD 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 02/02/2015
2 Toán cao cấp 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 05/02/2015 03/03/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.2 D 4.2 (D) 02/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2015
8 Đạo đức kinh doanh 6 6.6 C 6.6 (C) 19/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2015
10 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 18/06/2015
11 Kinh tế vi mô 7 7.1 B 7.1 (B) 17/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
13 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 09/07/2015
14 Toán cao cấp 2C 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 13/07/2015 11/08/2015
15 Quản trị nhân lực 4.5 5.4 D 5.4 (D) 03/07/2017
16 Tin học văn phòng I (I)
17 Luật kinh tế 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2016
18 Tiếng Anh TOEIC 1 3 3.7 F 3.7 (F) 26/01/2016
19 Xác suất thống kê 4 4.3 D 4.3 (D) 27/12/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.3 D 4.3 (D) 05/01/2016
21 Kinh tế vĩ mô 6.5 7 B 7 (B) 30/12/2015
22 Quản trị học 6 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2016
24 Nguyên lý kế toán 2 4 D 4 (D) 07/01/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
26 Marketing căn bản 5.5 6 C 6 (C) 17/06/2016
27 Lý thuyết thống kê 6 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 07/06/2016
29 Tiếng Anh TOEIC 2 2.5 2.9 F 2.9 (F) 18/07/2016
30 Tài chính tiền tệ 4.5 5.5 C 5.5 (C) 15/07/2016
31 Mô hình toán kinh tế 5.5 6.4 C 6.4 (C) 20/07/2016
32 Quản trị doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
33 Kỹ năng làm việc nhóm 7.5 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2016
34 Kinh tế lượng 6.5 6.6 C 6.6 (C) 09/01/2017
35 Thị trường chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2016
37 Tài chính doanh nghiệp 7 6.6 C 6.6 (C) 29/12/2016
38 Thống kê doanh nghiệp 7.5 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2017
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9.5 A 9.5 (A)
40 Quản trị sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2017
41 Đầu tư bất động sản 6.5 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2017
42 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 7 7.4 B 7.4 (B) 22/08/2017
43 Chiến lược kinh doanh I (I)
44 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
45 Tin quản trị I (I)
46 Quản trị nhân lực I (I)
47 Quản trị chất lượng I (I)
48 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 I (I)
49 Xác suất thống kê 3 3.3 F 3.3 (F) 15/02/2017
50 Nguyên lý kế toán 6.5 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2016
51 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
52 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.1 C 6.1 (C) 09/09/2017
53 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.4 D 5.4 (D) 09/09/2017
54 Tiếng Anh TOEIC 3 3.5 4.6 D 4.6 (D) 07/09/2016
55 Kế hoạch kinh doanh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2016
56 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 6 C 6 (C) 23/02/2017
57 Quản trị Marketing 4.5 5.5 C 5.5 (C) 15/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo