Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hoàn
Mã sinh viên: 0941090546
Lớp: ĐH QTKD 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 9 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2015
2 Toán cao cấp 1 1.5 5.5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 05/02/2015 03/03/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 02/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 C 6 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
8 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.4 B 7.4 (B) 19/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2015
10 Pháp luật đại cương 5 4.3 D 4.3 (D) 18/06/2015
11 Kinh tế vi mô 5 5.6 C 5.6 (C) 17/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
13 Văn hóa doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 09/07/2015
14 Toán cao cấp 2C 6.5 6.6 C 6.6 (C) 13/07/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2016
16 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2016
17 Luật kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2016
18 Tiếng Anh TOEIC 1 3.5 4 D 4 (D) 26/01/2016
19 Xác suất thống kê 4.5 4.2 D 4.2 (D) 27/12/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2016
21 Kinh tế vĩ mô 3 4.6 D 4.6 (D) 30/12/2015
22 Quản trị học 5 5.9 C 5.9 (C) 08/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 1 3 F 3 (F) 01/01/2016
24 Nguyên lý kế toán 3 4.2 D 4.2 (D) 07/01/2016
25 Nguyên lý kế toán I (I)
26 Marketing căn bản 6.5 6.4 C 6.4 (C) 17/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 11/06/2016
28 Tài chính tiền tệ 4 5.2 D 5.2 (D) 15/07/2016
29 Mô hình toán kinh tế 6 6 C 6 (C) 06/01/2017
30 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2016
31 Lý thuyết thống kê 3 4.5 D 4.5 (D) 27/06/2016
32 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2016
33 Tài chính doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2016
34 Kỹ năng làm việc nhóm 6.5 6.9 C 6.9 (C) 21/12/2016
35 Kinh tế lượng 5.5 5.2 D 5.2 (D) 09/01/2017
36 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.2 C 6.2 (C) 21/12/2016
37 Thống kê doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2017
38 Thị trường chứng khoán ** ** ** ** 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Kế hoạch kinh doanh 6 6.4 C 6.4 (C) 10/12/2016
40 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 15/12/2016
41 Tiếng Anh TOEIC 3 6 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
42 Đầu tư bất động sản 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/06/2017
43 Quản trị Marketing 6 6.1 C 6.1 (C) 04/07/2017
44 Thị trường chứng khoán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2017
45 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
47 Quản trị sản xuất 3 4 D 4 (D) 03/07/2017
48 Chiến lược kinh doanh I (I)
49 Tin quản trị I (I)
50 Quản trị chất lượng I (I)
51 Pháp luật đại cương I (I)
52 Xác suất thống kê 7.5 5.7 C 5.7 (C) 15/02/2017
53 Xác suất thống kê 0.5 2.7 F 2.7 (F) 12/09/2016 ĐPK
54 Kinh tế lượng 8.5 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2017
55 Lý thuyết thống kê 5.5 6 C 6 (C) 20/02/2017
56 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
57 Lập và phân tích dự án đầu tư 1.5 3.7 F 3.7 (F) 25/08/2017
58 Tài chính tiền tệ 8 7.5 B 7.5 (B) 25/08/2017
59 Quản trị nhân lực 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo